Cloud Firestore là gì? Chi tiết về So sánh Firebase và Firestore
Ngày càng có nhiều công nghệ ứng dụng phát triển, việc xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu ngày càng phức tạp. Các doanh nghiệp và lập trình viên cũng đang trên đường tìm kiếm những giải pháp tối ưu, đơn giản hóa quy trình phát triển ứng dụng. Google Cloud Firestore chính là ứng cử viên tiềm năng. Vậy Cloud Firestore là gì? Cơ chế hoạt động như thế nào? Hãy cùng GCSVN tìm hiểu trong bài viết này ngay.
Cloud Firestore là gì?
Google Cloud Firestore là giải pháp NoSQL mạnh mẽ trong Google Cloud, và nó cũng chính là thành phần quan trọng trong nền tảng Google Firebase. Công cụ này đảm nhận vai trò lưu trữ và đồng bộ dữ liệu vượt trội. Bằng cách đó, Firestore có thể cho phép các ứng dụng và web tương tác mượt mà với nhau thông qua bộ công cụ phát triển phần mềm riêng, hay chúng ta thường gọi là SDK.
Điểm nổi bật được nhiều lập trình viên yêu thích ở Firestore là hiệu suất cao, giao diện dễ sử dụng cũng như tùy chỉnh mở rộng linh hoạt. Có đa dạng ngôn ngữ được sử dụng khi lập trình trong Firestore, gồm có Java, C++, Unity, Go, Node.js SDKs, REST.
Điểm đặc biệt nữa của Firestore là khả năng đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều ứng dụng khách hàng và vẫn đảm bảo được tính xác thực cũng như bảo mật cao. Khách hàng có thể yên tâm về dữ liệu của mình sẽ không bị rò rỉ. Nhờ khả năng tích hợp hoàn hảo giữa các tính năng và mức độ bảo mật vượt trội của Firestore với Google Cloud, giải pháp này đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều lập trình viên trên toàn thế giới.
Tính năng nổi bật của Cloud Firestore
Cloud Firestore không chỉ là giải pháp xây dựng cơ sở dữ liệu ứng dụng thông thường, mà nó còn là nền tảng được thiết kế với nhiều tính năng vượt trội mà có thể bạn chưa biết. Cùng tìm hiểu các tính năng của Cloud Firestore ngay phần dưới đây.
1. Giao dịch ACID
Các ứng dụng được xây dựng bằng Firestore sẽ được đảm bảo tính toàn vẹn về mặt dữ liệu với cơ chế giao dịch ACID (Tính Nguyên tử – Nhất quán – Cô lập – Lâu bền). Như vậy, khi xảy ra sự cố hoặc lỗi thao tác, nó sẽ tự động hủy toàn bộ giao dịch đang thực hiện để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
2. Sao chép đa vùng
Ngoài ra, Firestore còn cung cấp tính năng tự động sao chép các dữ liệu trên nhiều vùng để đảm bảo được tính sẵn sàng cũng như khả năng truy cập dữ liệu khi xảy ra những trường hợp không mong muốn gây nên tình trạng gián đoạn. Firestore chính là giải pháp hiệu quả cho những doanh nghiệp phải cập nhật nhanh chóng tiến độ công việc.
3. Phát triển không cần máy chủ
Việc lập trình, viết mã phần mềm sẽ không còn là trở ngại nhờ bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) của Firebase. Ngoài ra nó cũng tự động xử lý các kết nối mạng và xác thực, đồng thời cung cấp thêm các kiểm soát bảo mật back-end mạnh mẽ.
4. Hỗ trợ chế độ ngoại tuyến
Một trong những tính năng đặc biệt mà nhiều người cần đến đó chính là khả năng làm việc ngoại tuyến trên những thiết bị công cụ khác nhau, đồng bộ các dữ liệu tự động khi người dùng có kết nối mạng trở lại. Từ đó, Firestore có thể nâng cao trải nghiệm người dùng liền mạch hơn.
5. Đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực
Đây có vẻ như là tính năng hữu ích dành cho những người dùng hay di chuyển và quên lưu những chỉnh sửa của mình. Firestore hỗ trợ đồng bộ các dữ liệu, thông tin theo thời gian thực, nghĩa là khi bạn thay đổi dữ liệu, nó cũng sẽ tự động cập nhật mà không cần thao tác lưu.
Tính năng này cũng sẽ giúp ích cho những ứng dụng đảm nhận chức năng cộng tác hoặc theo dõi các hoạt động trực tiếp liên tục theo thời gian thực.
6. Bảo mật và xác thực
Hơn thế nữa, công cụ Firestore còn tăng cường chế độ bảo mật bằng cách tích hợp tính năng xác thực nâng cao của Firebase Authentication. Bạn sẽ kiểm soát được quyền truy cập dữ liệu của mình và đảm bảo được tính bảo mật của ứng dụng.
7. Tích hợp các dịch vụ khác của Google Cloud
Ngoài những tính năng kể trên, Firestore còn là một trong những ứng dụng trong hệ sinh thái Google Cloud. Vì lẽ đó, nó cũng sẽ được tích hợp các dịch vụ khác để người dùng tận dụng những tính năng vượt trội, các ứng dụng có thể kể đến như Cloud Functions, Cloud Storage và BigQuery hỗ trợ chạy ứng dụng, lưu trữ và phân tích dữ liệu hiệu quả.
Cơ chế hoạt động của Cloud Firestore
Về cơ bản, như GCSVN đã đề cập trong phần định nghĩa, Firestore hoạt động dựa trên mô hình NoSQL, thực hiện các truy vấn cho phép lưu trữ và truy xuất dữ liệu theo dạng tài liệu được sắp xếp logic thành các bộ sưu tập riêng biệt.
Trong đó, Firestore sẽ có cấu trúc tài liệu được chia theo cặp khóa và giá trị tương ứng, Các tài liệu sẽ có các dạng khác nhau để chuyên viên có thể lựa chọn và thiết lập ứng dụng. Một số dạng phổ biến của dữ liệu trong Firestore gồm có đối tượng, số, chuỗi, mảng, boolean… Đặc biệt, bạn có thể tùy chỉnh kết hợp các dạng để đạt được yêu cầu như mong muốn.
Ngoài ra, để thực hiện thêm các thao tác đọc, ghi cũng như cập nhật, xóa dữ liệu, các lập trình viên có thể sử dụng các hàm như get, set, update, delete. Firestore còn bao gồm các truy vấn linh hoạt để người dùng thực hiện các thao tác triển khai lọc, phân tích dữ liệu nâng cao,
Hơn thế nữa, bạn sẽ được gửi thông báo khi có người thay đổi dữ liệu hay cấu trúc trên hệ thống máy chủ. Giờ đây, bạn cũng sẽ không cần gửi yêu cầu lên hệ thống máy chủ mỗi khi cần thay đổi. Thay vào đó, Firestore sẽ tự động cập nhật đầy đủ tiến trình mà bạn thực hiện.
Lợi ích của Firestore đối với doanh nghiệp 4.0
Những tính năng kể trên đã phần nào thể hiện những lợi ích của Firestore đối với các doanh nghiệp 4.0. Chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn các lợi ích này ngay.
1. Tối ưu thời gian phát triển ứng dụng
Một trong những lợi ích đầu tiên cần kể đến đó là khả năng tích hợp của Firestore với các ứng dụng, dịch vụ khác của Google Cloud. Các chuyên viên lập trình có thể tận dụng tất cả những tính năng cần thiết để xây dựng ứng dụng mạnh mẽ,
2. Bảo mật thông tin người dùng
Firestore cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ cùng với tính năng đảm bảo an toàn thông tin dữ liệu của người dùng. Khách hàng có thể yên tâm sử dụng và tin tưởng vào những ứng dụng mà doanh nghiệp phát triển. Là một đứa con của Google Cloud, Firestore cũng thừa hưởng những công nghệ bảo mật tiên tiến nhất đa lớp.
3. Tối ưu chi phí ngân sách doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp đăng ký dịch vụ Firestore, bạn sẽ được tư vấn về kế hoạch, cách tối ưu chi phí hợp lý về mức sử dụng. Vì Firestore xác định mô hình trả phí linh hoạt, tức là doanh nghiệp sẽ chỉ cần trả cho mức dùng cũng như băng thông đã sử dụng. Từ đó, quý khách hàng có thể tối ưu chi phí bằng cách có chiến lược dựa theo nhu cầu và hệ thống ứng dụng hiện tại.
4. Tối ưu quy trình xử lý dữ liệu
Các chuyên viên lập trình có thể tối ưu bước xử lý và phân tích dữ liệu bằng cách tích hợp Firestore với các công cụ như BigQuery. Như vậy, thời gian thu thập thông tin để tạo nên ứng dụng đáp ứng nhu cầu khách hàng sẽ được rút ngắn so với các giải pháp truyền thống. Và cũng nhờ đó, bạn sẽ có quyết định nhanh chóng và chính xác hơn dựa trên những phân tích chi tiết.
5. Tạo lập ứng dụng trên đa nền tảng thiết bị
Giờ đây doanh nghiệp sẽ không còn trăn trở về giải pháp thiết lập ứng dụng trên đa nền tảng. Firestore cung cấp bộ công cụ SDK hỗ trợ phát triển phần mềm ứng dụng với đa dạng ngôn ngữ lập trình khác nhau. Do đó, bạn có thể xây dựng ứng dụng trên nhiều thiết bị cũng như hệ điều hành mà không xảy ra tình trạng lỗi giao diện hay thiết kế.
6. Nâng cao trải nghiệm người dùng
Tính năng đồng bộ dữ liệu và chế độ ngoại tuyến của Firestore sẽ giúp ích cho mọi người khi đang di chuyển và thực hiện các chuyển đổi ứng dụng trên các nền tảng khác nhau mượt mà hơn. Nhờ đó, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn với trải nghiệm sử dụng các phần mềm của doanh nghiệp.
7. Điều chỉnh quy mô ứng dụng theo nhu cầu doanh nghiệp
Firestore còn là giải pháp để doanh nghiệp có thể tùy chỉnh quy mô ứng dụng để đáp ứng các nhu cầu của thị trường biến động ngày nay. Không cần đến những ứng dụng của bên thứ ba hay phải bỏ thêm chi phí để thêm các tính năng nâng cao, các lập trình viên có thể sử dụng Firestore để thực hiện các thao tác phức tạp nhằm mở rộng ứng dụng, cập nhật những công nghệ mới nhất.
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, Firestore còn tồn tại một số hạn chế mà doanh nghiệp cần lưu ý để sử dụng hiệu quả hơn.
Ưu điểm, hạn chế của Firestore
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, Firestore còn tồn tại một số hạn chế mà doanh nghiệp cần lưu ý để sử dụng hiệu quả hơn.
Ưu điểm |
Hạn chế |
Lưu trữ đa dạng các loại dữ liệu như tài liệu và các tập hợp, không yêu cầu cấu trúc dữ liệu cố định | Chưa hỗ trợ các truy vấn phức tạp hơn như JOIN, subquery và aggregation như các nền tảng quản trị cơ sở dữ liệu. |
Cập nhật chi tiết dữ liệu dựa theo thời gian thực | Nếu không kiểm soát dữ liệu lưu trữ và số lượng đọc/ghi thì chi phí sử dụng có thể vượt mức và tăng nhanh |
Dễ dàng mở rộng dựa theo quy mô, nhu cầu của doanh nghiệp | Hạn chế về số lượng giao dịch có thể thực hiện |
Hỗ trợ tính năng ngoại tuyến, đồng bộ dữ liệu ngay cả khi không có mạng, gia tăng trải nghiệm người dùng | Không hỗ trợ sao lưu tự động mà cần tích hợp thêm tính năng với ứng dụng bên thứ ba |
Cung cấp các tính năng bảo mật vượt trội, mạnh mẽ | Dữ liệu có thể bị phân tán và khó có thể đảm bảo tính toàn vẹn. |
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng và làm quen | Phụ thuộc nhiều vào nền tảng Google Cloud |
Tích hợp với các ứng dụng dịch vụ của Google Cloud Platform nhằm nâng cao năng suất và tận dụng tối đa các tính năng. | Cần có thời gian để làm quen mô hình dữ liệu cũng như cách thức hoạt động của Firestore nếu chưa từng sử dụng mô hình NoSQL trước đây |
Nhiều tài liệu hướng dẫn cũng như diễn đàn hỗ trợ |
Chi phí dịch vụ Cloud Firestore
Firestore áp dụng mô hình trả phí linh hoạt “pay-as-you-go” (trả theo mức sử dụng) hỗ trợ người dùng cân đối chi phí. Tức là doanh nghiệp chỉ cần trả dựa theo lượng dữ liệu đã lưu trữ, băng thông đã sử dụng cũng như số lượng thao tác được thực hiện dựa trên cơ sở dữ liệu.
Khi tính giá của Cloud Firestore, doanh nghiệp sẽ cần dựa vào các yếu tố sau:
– Vị trí cơ sở dữ liệu
– Lượng dữ liệu lưu trữ trong Firestore
– Băng thông, tức là lượng dữ liệu được truyền tải giữa các ứng dụng và Firestore
– Số lượng các thao tác thực hiện trên nền tảng. Mỗi thao tác đọc, ghi, xóa hay truy vấn dữ liệu đều sẽ được tính phí tiêng.
Bên cạnh đó, Firestore cũng cung cấp gói miễn phí, và chỉ khi doanh nghiệp vượt qua mức được đặt ra thì lúc đó mới bị tính phí. Do đó, doanh nghiệp cần có kế hoạch quản lý mức sử dụng hợp lý tránh trường hợp mất cân đối ngân sách.
Firebase và Firestore khác nhau như thế nào?
Có thể nói rằng, Firebase và Firestore đều là những công cụ hỗ trợ người dùng phát triển ứng dụng mạnh mẽ của Google. Tuy nhiên, chúng vẫn khác nhau ở vai trò cũng như chức năng cụ thể.
Tiêu chí | Firebase |
Firestore |
Định nghĩa | Nền tảng hỗ trợ phát triển ứng dụng di động và web toàn diện | Cơ sở dữ liệu NoSQL thuộc Firebase, chuyên về lưu trữ cũng như đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực |
Mục đích | Xây dựng ứng dụng và cung cấp các tính năng đa dạng để xây dựng cũng như triển khai ứng dụng | Xây dựng ứng dụng dựa trên tính năng đồng bộ và lưu trữ dữ liệu cũng như hỗ trợ khả năng bảo mật mạnh mẽ |
Mô hình dữ liệu | Công cụ này lưu trữ dữ liệu theo dạng cây JSON | Lưu trữ theo dạng các tài liệu và sắp xếp thành các bộ sưu tập |
Hỗ trợ đồng bộ theo thời gian thực và chế độ ngoại tuyến | Chỉ hỗ trợ ngoại tuyến đối với thiết bị di động Android và iOS | Nó cung cấp chế độ ngoại tuyến cho các thiết bị di động hệ điều hành Android và iOS, ngoài ra còn có cả website |
Truy vấn | Hỗ trợ các truy vấn sâu và hạn chế phân loại các chức năng | Hỗ trợ các truy vấn với khả năng phân loại và bộ lọc đa dạng có thể kết hợp với truy vấn đơn.
Tuy nhiên Firestore không hỗ trợ truy vấn sâu |
Hiệu quả và độ tin cậy | Đáng tin cậy hơn vì các cơ sở dữ liệu được cung cấp nhiều tính năng hơn | Có hiệu suất hoạt động tốt hơn |
Mở rộng tùy chỉnh | Dữ liệu phân đoạn trên 100,000 kết nối cùng lúc | Tự động mở rộng quy mô dữ liệu và không gây phân đoạn |
Bảo mật | Đảm bảo các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ của cơ sở dữ liệu | Tính năng bảo mật mạnh mẽ hơn nhờ việc sử dụng IAM |
Chi phí | Tính phí cao hơn dựa trên băng thông và dung lượng lưu trữ | Tính phí thấp hơn dựa trên thao tác đọc, ghi và xóa dữ liệu |
Như vậy, dựa trên thông tin trong bảng trên, doanh nghiệp có thể lựa chọn Firebase hoặc Firestore phụ thuộc nhiều vào nhu cầu cũng như mục tiêu dự án đề ra. Nếu doanh nghiệp cần nền tảng phát triển ứng dụng với đa dạng tính năng thì Firebase là lựa chọn hoàn hảo. Nếu quý khách cần cơ sở dữ liệu linh hoạt và tối ưu chi phí thì Firestore là giải pháp hợp lý.
Firestore được sử dụng để phát triển những loại ứng dụng nào?
Firestore được sử dụng để phát triển đa dạng các loại ứng dụng khác nhau dựa trên mô hình dữ liệu linh hoạt cũng như truy vấn mạnh mẽ và linh hoạt.
1. Ứng dụng di động
Firestore chính là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng được phát triển trên thiết bị di động nhờ khả năng truy cập ngoại tuyến cũng như đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực. Người dùng thường xuyên truy cập các ứng dụng mọi lúc mọi nơi, vì vậy việc có thể sử dụng chúng ngay cả khi không có kết nối Internet sẽ làm gia tăng trải nghiệm cho họ.
2. Ứng dụng hỗ trợ doanh nghiệp
Các tính năng bảo mật và khả năng mở rộng quy mô, tích hợp linh hoạt các dịch vụ Google Cloud sẽ giúp cho Firestore có thể đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp trong việc tạo lập ứng dụng. Có thể là các ứng dụng trong lĩnh vực như quản lý dự án, quản lý và chăm sóc khách hàng cùng nhiều ứng dụng khác.
3. Ứng dụng web theo thời gian thực
Có những ứng dụng web cần được cập nhật theo thời gian thực có thể kể đến đó là ứng dụng trò chuyện, cộng tác, bảng tin trực tuyến… Để triển khai các ứng dụng đó, các chuyên viên lập trình có thể tận dụng tính năng cập nhật dữ liệu nhanh chóng của Firestore.
4. Ứng dụng mạng xã hội
Đối với các ứng dụng hỗ trợ nền tảng mạng xã hội trực tuyến, Firestore sẽ giúp lưu trữ và thực hiện truy vấn, phân tích các dữ liệu phân tích insight người dùng dựa trên số lượt thích, bình luận cũng như lượt theo dõi hiển thị.
5. Ứng dụng trò chơi
Các ứng dụng trò chơi thường cần hiệu suất cao cũng như lưu trữ dữ liệu người chơi, tiến độ quá trình, bảng xếp hạng.. Firestore sẽ là công cụ hoàn hảo để đáp ứng nhu cầu tạo lập và thiết kế, cung cấp các tính năng đó cho các ứng dụng gaming hiện đại ngày nay.
Ngoài những ứng dụng kể trên, Firestore còn được sử dụng để tạo các ứng dụng trong các ngành đặc thù như y tế, ngân hàng, giáo dục… để phát triển những tính năng lưu trữ và cộng tác hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu doanh nghiệp và người dùng.
Một số câu hỏi thường gặp về Firestore
1. Firestore khác biệt những công cụ cơ sở dữ liệu khác ở điểm gì?
Firestore cũng là một trong những giải pháp cơ sở sở dữ liệu NoSQL. Tuy nhiên, nó khác biệt với các giải pháp truyền thống khác ở điểm là không sử dụng bảng cũng như lược đồ cố định để lưu trữ. Nó sẽ tập hợp và lưu trữ dữ liệu ở dạng các tài liệu và sắp xếp thành các tập hợp nhất định. Từ đó Firestore có thể lưu trữ và thực hiện các truy vấn linh hoạt hơn.
2. Firestore hỗ trợ sử dụng các ngôn ngữ lập trình nào?
Firestore hỗ trợ bộ công cụ SDK cho đa dạng các ngôn ngữ lập trình phổ biến để người dùng có thể lựa chọn như Node.js, Java, Python, Go, Swift, Objective-C, C++…
3. Firestore có thể đáp ứng lượng truy cập của bao nhiêu người dùng cùng một lúc?
Firestore được nghiên cứu và thiết kế để đáp ứng hàng triệu người cùng truy cập vào ứng dụng. Tuy vậy, câu trả lời này còn phụ thuộc vào cấu trúc dự án và lượng dữ liệu được lưu trữ trong để Firestore đáp ứng.
4. Firestore phù hợp với những loại dự án nào?
Google Cloud Firestore là giải pháp tuyệt vời phù hợp với những dự án phát triển ứng dụng di động, web cũng như trò chơi cần đáp ứng hiệu suất cao, khả năng truy vấn linh hoạt. Ngoài ra, giải pháp này cũng đáp ứng những yêu cầu về số lượng người dùng truy cập lớn và cập nhật dữ liệu liên tục theo thời gian thực.
Xem thêm: Google Cloud Storage là gì? Các Tính năng, Lợi ích khi dùng
Lời kết
Trên đây là những thông tin chi tiết về Firestore là gì cùng tính năng, cơ chế và so sánh sự khác biệt giữa Firebase và Firestore. GCS Vietnam mong rằng các doanh nghiệp có thể hiểu sâu hơn về giải pháp này để ứng dụng hiệu quả. Mọi thắc mắc hoặc cần sự hỗ trợ tư vấn hay về các dịch vụ khác của Google Cloud, quý khách hàng hãy liên hệ ngay đến Hotline: 024.9999.7777 để được GCS Vietnam giải đáp chi tiết.