Google Cloud Storage là gì? 4 cấp độ lưu trữ của Cloud Storage
Nếu như bạn chưa biết thì dịch vụ web lưu trữ tệp trực tuyến RESTful API và truy cập dữ liệu trên nền tảng Google Cloud Platform đó là Cloud Storage đang ngày càng được nhiều người tin tưởng sử dụng. Nếu như bạn vẫn chưa rõ Google Cloud Storage là gì cũng như những lợi ích khi sử dụng dịch vụ này, hãy tham khảo bài viết bên dưới để có cho mình những thông tin cần thiết và hữu ích nhất.
Google Cloud Storage là gì?
Google Cloud Storage là một dịch vụ lưu trữ đám mây được cung cấp bởi Google, cho phép người dùng lưu trữ và truy xuất các tệp tin trên nền tảng đám mây của Google. Với Google Cloud Storage, người dùng có thể lưu trữ các loại dữ liệu khác nhau như hình ảnh, video, tệp âm thanh, tệp tin văn bản và các tệp tin nhị phân khác. Hiện nay, Google Cloud Storage được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đám mây, các ứng dụng web, các ứng dụng di động và các hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn.
Bên cạnh đó, những đối tượng khi được lưu trữ trên Google Cloud Storage sẽ được tự động nhóm thành các Buckets. Buckets được hiểu là những khoang lưu trữ có thể được gán riêng cho từng lớp lưu trữ.
Khi nào cần sử dụng Google Cloud Storage?
Google Cloud Storage là một giải pháp lưu trữ dữ liệu đám mây linh hoạt, an toàn và đáng tin cậy. Dưới đây là một số trường hợp bạn cần sử dụng Google Cloud Storage:
-
Lưu trữ dữ liệu lớn: Nếu bạn có nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn và không đủ dung lượng để lưu trữ trên các thiết bị của mình, Google Cloud Storage có thể giúp bạn giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp dung lượng lưu trữ không giới hạn.
-
Lưu trữ dữ liệu có tính sẵn sàng cao: Google Cloud Storage cung cấp tính năng độ tin cậy cao và khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng, giúp bạn đảm bảo tính sẵn sàng của dữ liệu của mình.
-
Lưu trữ dữ liệu dành cho các ứng dụng đám mây: Nếu bạn đang phát triển các ứng dụng đám mây và cần lưu trữ dữ liệu của ứng dụng của mình, Google Cloud Storage là một giải pháp lưu trữ dữ liệu hiệu quả, dễ sử dụng.
-
Lưu trữ dữ liệu có tính khả truy cập: Cloud Storage cung cấp khả năng truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào, giúp bạn truy cập dữ liệu của mình một cách dễ dàng và thuận tiện.
-
Lưu trữ dữ liệu dành cho các dịch vụ đám mây khác: Nếu bạn đang sử dụng các dịch vụ đám mây khác của Google Cloud Platform, như Google App Engine hoặc Google Compute Engine, Google Cloud Storage là một giải pháp lưu trữ dữ liệu hiệu quả để lưu trữ dữ liệu cho các dịch vụ này.
4 Cấp độ lưu trữ của Google Cloud Storage bạn nên biết
Ngoài giải đáp thắc mắc Google Cloud Storage là gì, bài viết này cũng sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về những cấp độ lưu trữ của loại hình dịch vụ này. 4 lớp lưu trữ của Cloud Storage bao gồm:
Google Storage Regional
Đặc điểm của Regional sẽ lưu trữ dữ liệu ở trong cùng một vị trí địa lý thay vì phân tán dữ liệu ra bên ngoài. Tính khả dụng của lớp dữ liệu này là 99,9%, phù hợp cho khối lượng công lượng phân tích, tính toán và machine learning.
Google Storage Multi-Regional
Đây là lớp lưu trữ dữ liệu trong những trung tâm dữ liệu toàn cầu. Multi-Regional có tính khả dụng là 99, 95%. Lớp dữ liệu này thích hợp với những công ty thường xuyên cần phải truy cập dữ liệu. Ở lớp Multi-Regional, dữ liệu sẽ được lưu trữ tối thiểu ở 2 vị trí riêng biệt. Điều này đảm bảo tính khả dụng sẽ được cải thiện hơn.
Google Storage Nearline
Đối tượng cần sử dụng lớp lưu trữ này chính là những người cần lưu trữ dữ liệu lâu dài, ít truy cập trong vòng 1 tháng. Nearline thích hợp dùng để lưu trữ dữ liệu, sao lưu, khôi phục cũng như tích hợp với những sản phẩm sao lưu của bên thứ 3 tới từ các nhà cung cấp như Symantec hoặc Unitrends. Ngoài ra tính khả dụng của Nearline là 99% và thời hạn lưu trữ tối thiểu là 30 ngày.
Google Storage Coldline
Phù hợp với người dùng cần lưu trữ dữ liệu mà họ ít truy cập (truy cập 1 lần/năm). Coldline là lớp lưu trữ lý tưởng với thời lượng lưu trữ tối thiểu là 90 ngày.
Các phân loại Cloud Storage (Lưu trữ đám mây)
Cloud Storage là một dịch vụ lưu trữ đám mây rất hữu ích và thuận tiện. Hiện nay Cloud Storage (Lưu trữ đám mây) sẽ được chia thành 04 loại, gồm:
- Personal Cloud: Giúp bạn đảm bảo bảo mật cho tất cả các dữ liệu trên Smartphone. Dịch vụ này khi cài đặt sẽ cho phép bạn truy cập nhiều file backup trên Cloud. Từ đó bạn có thể đưa dữ liệu cần hoặc không cần lên các thiết bị mới một cách dễ dàng hơn.
- Public Cloud: Cung cấp đầy đủ tài nguyên như máy chủ hoặc storage mà ở đó sẽ không giới hạn đối tượng nào cả cho dù là cá nhân hay doanh nghiệp thì đều sử dụng được. Khi đó, loại lưu trữ này Google tập trung phục vụ với một cộng đồng lớn với chi phí ổn định.
- Private Cloud: Thường dành cho các doanh nghiệp, công ty vừa và lớn thể hiện tính chất nội bộ cao. Vì lẽ đó, Private Cloud sẽ có một hệ thống tường lửa bảo mật siêu cấp, không thể bị những bên thứ 3 như là nhà cung cấp có thể can thiệp.
- Hybird Cloud: Được kết hợp giữa Public Cloud và Private Cloud, từ đó cho phép bạn tùy chọn sử dụng môi trường Public hay Private một cách linh hoạt theo nhu cầu. Khi đó, bạn có thể triển khai mọi dữ liệu thoải mái giữa các công việc khi cần.
Lợi ích và ứng dụng của Google Cloud Storage trong việc lưu trữ dữ liệu
Lợi ích của Google Cloud Storage là gì?
Sử dụng Google Cloud Storage cung cấp nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:
-
Lưu trữ dữ liệu trên đám mây: Sử dụng Google Cloud Storage giúp người dùng lưu trữ dữ liệu trên điện toán đám mây, giúp tiết kiệm chi phí và không gian lưu trữ, đồng thời cung cấp tính linh hoạt và khả năng truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu.
-
Độ tin cậy cao: Google Cloud Storage cung cấp tính năng độ tin cậy cao, giúp đảm bảo tính toàn vẹn và sẵn sàng của dữ liệu, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu.
-
Khả năng mở rộng linh hoạt: Google Cloud Storage cho phép người dùng mở rộng dung lượng lưu trữ dữ liệu một cách dễ dàng, giúp đáp ứng các nhu cầu lưu trữ dữ liệu gia tăng.
-
Bảo mật dữ liệu: Google Cloud Storage cung cấp các tính năng bảo mật để bảo vệ dữ liệu của người dùng, bao gồm mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải và khi được lưu trữ, kiểm soát truy cập cũng như các tính năng kiểm soát bảo mật khác.
-
Hiệu quả về chi phí: Sử dụng Google Cloud Storage giúp tiết kiệm chi phí về việc quản lý và lưu trữ dữ liệu, đồng thời cho phép người dùng chỉ trả tiền cho dung lượng lưu trữ thực sự sử dụng, điều này giúp giảm thiểu chi phí phát sinh không cần thiết.
-
Tính linh hoạt và khả năng tích hợp: Google Cloud Storage tích hợp với các dịch vụ khác của Google Cloud Platform, giúp người dùng dễ dàng tích hợp và triển khai các ứng dụng, đồng thời cung cấp tính linh hoạt và dễ dàng sử dụng.
Ứng dụng của Google Cloud Storage trong việc lưu trữ dữ liệu
Ngoài khái niệm Google Cloud Storage là gì, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về ứng dụng của nền tảng này trong việc lưu trữ dữ liệu. Hiện nay, Google Cloud Storage có thể được sử dụng để lưu trữ các loại dữ liệu khác nhau và được áp dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm:
-
Lưu trữ tệp tin dữ liệu: Ứng dụng này có thể được sử dụng để lưu trữ các tệp tin dữ liệu như hình ảnh, video, tệp âm thanh, tệp tin văn bản và các tệp tin nhị phân khác.
-
Lưu trữ dữ liệu của ứng dụng web: Google Cloud Storage có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của các ứng dụng web, bao gồm các tệp tin ảnh, video, audio, các tệp tin HTML, CSS, JavaScript và các tệp tin dữ liệu khác.
-
Lưu trữ dữ liệu của ứng dụng di động: Cloud Storage cũng có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của các ứng dụng di động, bao gồm các tệp tin hình ảnh, video, audio, các tệp tin cơ sở dữ liệu và các tệp tin khác.
-
Lưu trữ dữ liệu của các ứng dụng IoT: Ứng dụng cũng có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của các ứng dụng IoT, bao gồm dữ liệu từ các cảm biến, camera và các thiết bị khác.
-
Lưu trữ dữ liệu của các hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn: Cloud Storage có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của các hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn, bao gồm các hệ thống lưu trữ tệp, các hệ thống lưu trữ đối tượng và các hệ thống lưu trữ dữ liệu khác.
-
Lưu trữ dữ liệu của các ứng dụng Machine Learning và AI: Việc storage có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của các ứng dụng Machine Learning và AI, bao gồm các tệp tin dữ liệu đào tạo, các tệp tin mô hình và các tệp tin dữ liệu khác.
Những điểm hạn chế của Google Cloud Storage là gì?
Ngoài những lợi ích cũng như ứng dụng của Google Cloud Storage vừa được chia sẻ bên trên, nền tảng này cũng tồn tại một số điểm hạn chế, nhược điểm nhất định. Trong đó bao gồm:
-
Yêu cầu kết nối internet: Để truy cập và sử dụng Google Cloud Storage, người dùng cần phải có kết nối internet ổn định.
-
Phụ thuộc vào các dịch vụ khác của Google: Có thể nói tất cả dịch vụ trên Google Cloud Platform đều liên kết và phụ thuộc với các dịch vụ khác. Vì vậy nếu các dịch vụ này gặp sự cố, sẽ ảnh hưởng đến tính khả dụng và sẵn sàng của Google Cloud Storage.
-
Đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật: Việc sử dụng Cloud Storage đòi hỏi người dùng có kỹ năng nhất định để cấu hình và quản lý dịch vụ này.
-
Chi phí phụ thuộc vào dung lượng lưu trữ: Chi phí sử dụng Google Cloud Storage phụ thuộc vào dung lượng lưu trữ dữ liệu, vì vậy nếu người dùng lưu trữ nhiều dữ liệu, chi phí sẽ tăng lên.
-
APIs SDK không được ổn định nếu như so sánh với Amazon S3.
Hướng dẫn tạo và sử dụng Bucket trong Google Cloud Storage
Như đã đề cập bên trên, Bucket chính là những khoang lưu trữ có thể được gán riêng cho từng lớp lưu trữ. Để cho bạn có thể biết cách tạo và sử dụng Bucket trong Google Cloud Storage nhanh chóng, đừng bỏ qua những thông tin dưới đây.
Cách tạo Bucket trong Google Cloud Storage
Để tạo Bucket bạn cần phải thực hiện những thao tác được chia sẻ từ GCS Vietnam bên dưới như sau:
-
Bước 1: Trong Google Cloud Storage, chọn Storage > Chọn Browser
-
Bước 2: Nhấn vào Create Bucket
-
Bước 3: Đặt tên Bucket > Chọn lớp dữ liệu và khu vực mình muốn > Nhấn Create
-
Bước 4: Sau khi tạo xong Bucket, màn hình sẽ hiển thị thông tin và danh sách những Bucket mà bạn đã tạo.
-
Bước 5: Chọn Edit Default Storage Class để chỉnh sửa lớp lưu trữ mặc định của Bucket.
-
Bước 6: Chọn lớp mặc định rồi nhấn Save
Cách di chuyển và đổi tên Bucket trong Google Cloud Storage
Nếu bạn muốn chuyển dữ liệu từ một Bucket sang một Bucket khác hãy thực hiện những thao tác sau:
-
Bước 1: Tạo một Bucket mới (áp dụng như những chia sẻ bên trên).
-
Bước 2: Ở trong phần Transfer, chọn Create transfer.
-
Bước 3: Lựa chọn nguồn dữ liệu cần chuyển > Nhấn vào Browse để chọn Bucket cẩn chuyển dữ liệu đi > Nhấn Continue
-
Bước 4: Chọn Bucket cần chuyển dữ liệu đến.
-
Bước 5: Nhấn vào Create để kết thúc quá trình chuyển dữ liệu giữa các Bucket.
Kết luận
Chắc chắn giờ đây bạn cũng đã có đáp án trước câu hỏi Google Cloud Storage là gì. Đây là một dịch vụ web lưu trữ tệp trực tuyến được rất nhiều người sử dụng hiện nay. Hy vọng những chia sẻ vừa rồi sẽ giúp bạn có thể khai thác tối đa những lợi ích cũng như sử dụng Google Cloud Storage dễ dàng và hiệu quả hơn.
Bên cạnh việc lưu trữ dữ liệu và thư mục, nếu bạn đang muốn quản trị doanh nghiệp tốt hơn cũng như tối ưu hoá quá trình làm việc hãy liên hệ ngay số Hotline: 024.9999.7777 của GCSVN để đội ngũ tư vấn có thể lắng nghe cũng như hỗ trợ bạn tốt nhất!