Firebase là gì? Công Cụ Lập Trình Không Cần Backend từ Google
Một trong những nền tảng hỗ trợ lập trình viên trong quá trình phát triển ứng dụng di động và ứng dụng web chính là Firebase. Tuy nhiên, hiện nay cũng có rất nhiều người vẫn chưa thể khai thác tối đa nền tảng này trong quá trình làm việc. Chính vì thế bài viết này của GCS.VN sẽ chia sẻ những thông tin hữu ích về Firebase là gì? và từ đó giúp người dùng có thể sử dụng Firebase hiệu quả hơn.
Tìm hiểu Firebase là gì?
Hai câu hỏi được nhiều người thắc mắc nhất chính là Firebase dùng để làm gì? và Firebase là nền tảng như thế nào? Câu trả lời sẽ được giải đáp qua những chia sẻ dưới đây:
Firebase là một nền tảng phát triển ứng dụng web và di động được cung cấp bởi Google. Nó cung cấp các công cụ và dịch vụ để giúp các nhà phát triển, người lập trình xây dựng và triển khai ứng dụng nhanh chóng, hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, Firebase còn được hiểu đơn giản là một dịch vụ cơ sở dữ liệu hoạt động dựa trên nền tảng đám mây Cloud kết hợp với hệ thống máy chủ mạnh mẽ tới từ Google.
Chính vì thế, Firebase cũng được tích hợp chặt chẽ với các sản phẩm khác của Google, như Google Cloud Platform và Google Analytics, giúp đơn giản hóa quá trình phát triển cũng như triển khai ứng dụng.
Những tính năng của Firebase là gì?
Để có thể trở thành một nền tảng phát triển ứng dụng web và ứng dụng di động hàng đầu hiện nay, Firebase đã đem tới những trải nghiệm hoàn hảo với nhiều tính năng đa dạng trong quá trình sử dụng. Một số những tính năng của Firebase bao gồm:
Real – Time Database
Đây là một cơ sở dữ liệu thời gian thực trên nền tảng đám mây được cung cấp bởi Google Firebase. Nó cho phép các ứng dụng web và di động tương tác với cùng một cơ sở dữ liệu trên nhiều thiết bị, đồng thời cập nhật dữ liệu thời gian thực.
Firebase Realtime Database là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng các ứng dụng cần đồng bộ hóa dữ liệu thời gian thực, chẳng hạn như các ứng dụng chat, game đa người chơi, ứng dụng theo dõi vị trí và các ứng dụng đòi hỏi tính tương tác cao giữa người dùng cùng dữ liệu. Trong trường hợp thiết bị của bạn đang ngoại tuyến, chúng sẽ sử dụng tới bộ nhớ của máy và tiến hành tự động đồng bộ lên server một khi thiết bị online.
Authentication
Authentication là một dịch vụ xác thực thông tin người dùng được cung cấp bởi Google Firebase. Nó cho phép các nhà phát triển xác thực người dùng trong ứng dụng của họ thông qua các phương thức khác nhau như email/mật khẩu, đăng nhập bằng tài khoản Google, Facebook, Twitter, GitHub cũng như nhiều hơn nữa.
Firebase Authentication cũng cung cấp các tính năng bảo mật như xác thực hai yếu tố và quản lý phiên đăng nhập để đảm bảo rằng chỉ có người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào các tài nguyên cũng như dịch vụ của ứng dụng. Nhờ Authentication bạn có thể giảm thời gian và chi phí trong quá trình phát triển ứng dụng xác thực người dùng, đồng thời cung cấp tính năng bảo mật mạnh mẽ giữ cho dữ liệu và tài khoản người dùng luôn luôn được an toàn.
Firebase Cloud Messaging
Firebase Cloud Messaging (FCM) là một dịch vụ thông báo đẩy trên nền tảng đám mây của Firebase. FCM cho phép người dùng gửi thông báo đẩy đến các thiết bị Android, iOS và trang web, cũng như đảm bảo rằng các thông báo đó được gửi đến đúng thiết bị, đúng người dùng.
FCM là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho các nhà phát triển ứng dụng trong việc tạo và quản lý thông báo đẩy, đặc biệt là khi muốn thông báo cho người dùng về những tin tức mới nhất, các sản phẩm cập nhật, hoặc thông báo quan trọng liên quan đến lịch trình hoạt động của ứng dụng.
Firebase Database Query
Firebase Realtime Database cho phép người sử dụng có thể truy xuất và tìm kiếm dữ liệu trong cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng các truy vấn (query) khác nhau. Tuy nhiên, việc thiết lập ngôn ngữ query tương đối phức tạp. Cho nên để làm được điều này bạn cần phải xây dựng một database chính xác.
Remote Config
Remote Config là một tiện ích của Firebase cho phép người dùng có thể cập nhật cấu hình và nội dung của ứng dụng từ xa mà không cần phải phát hành một phiên bản mới của ứng dụng. Với Firebase Remote Config, các nhà phát triển có thể thay đổi các giá trị cấu hình, nội dung, chế độ xem,… của ứng dụng một cách linh hoạt và nhanh chóng, mà không cần người dùng phải tải xuống hay cài đặt phiên bản mới cho ứng dụng.
Hosting
Firebase Hosting cho phép các nhà phát triển ứng dụng web lưu trữ và chia sẻ nội dung trên nền tảng đám mây của Google, đồng thời cung cấp các tính năng như HTTPS, SSL, và CDN để giúp tăng tốc độ cũng như bảo mật cho ứng dụng được tốt hơn. Ngoài ra, Hosting cũng tích hợp tốt với các dịch vụ khác của Firebase, như Realtime Database, Authentication giúp các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng web đa nền tảng và đa chức năng hơn.
Điểm mạnh của Firebase là gì? Lợi ích của việc sử dụng Firebase
Không phải ngẫu nhiên mà rất nhiều người dùng ưa chuộng và hài lòng khi sử dụng nền tải Firebase. Đơn giản vì đây là một công cụ hữu hiệu sở hữu những lợi ích sau đây:
- Tính linh hoạt: Firebase cung cấp nhiều dịch vụ, tiện ích khác nhau để giúp các nhà phát triển xây dựng những ứng dụng web và di động linh hoạt và đa dạng, bao gồm cơ sở dữ liệu thời gian thực, xác thực người dùng, thông báo đẩy, lưu trữ đám mây và nhiều hơn thế nữa.
- Tính đa nền tảng: Firebase hỗ trợ phát triển ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm iOS, Android, web và cả Unity game engine.
- Tính tiết kiệm thời gian: Firebase cung cấp các tính năng và dịch vụ đã được xây dựng sẵn, giúp giảm thiểu thời gian cũng như chi phí phát triển ứng dụng, và cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc phát triển các tính năng chính trên ứng dụng của mình.
- Tính bảo mật: Firebase tích hợp thêm các tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của người dùng, bao gồm xác thực người dùng, mật khẩu bảo vệ, xác thực hai yếu tố và quản lý phiên đăng nhập.
Firebase có điểm yếu gì?
Ngoài những điểm mạnh kể trên, Firebase cũng có một số điểm yếu, điểm hạn chế mà bạn cần lưu ý:
- Firebase có giới hạn về lưu trữ dữ liệu, đặc biệt là với các ứng dụng có lượng truy cập lớn. Nếu ứng dụng của bạn có nhu cầu lưu trữ lớn và phức tạp, thì cần phải sử dụng các giải pháp lưu trữ khác như Amazon S3 hay Google Cloud Storage để hỗ trợ lưu trữ dữ liệu tốt hơn.
- Firebase cung cấp các tính năng và công cụ có sẵn để xây dựng ứng dụng. Tuy nhiên, mức độ tùy chỉnh lại tương đối giới hạn so với các giải pháp khác.
- Đây là nền tảng được đánh giá là an toàn. Tuy nhiên, như bất kỳ nền tảng đám mây nào khác, nó cũng có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến lỗi bảo mật dữ liệu. Vì vậy khi sử dụng Firebase cần phải tuân thủ các quy định bảo mật và đảm bảo rằng dữ liệu của bạn được bảo vệ tốt nhất có thể.
- Firebase hoạt động dựa trên đám mây. Do đó, ứng dụng của người dùng sẽ phụ thuộc vào Internet để có thể hoạt động. Nếu kết nối Internet yếu hoặc mất kết nối, ứng dụng đó có thể gặp khó khăn trong việc truy cập và xử lý dữ liệu. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và hiệu suất của ứng dụng.
- Nền tảng này cung cấp một số dịch vụ miễn phí. Tuy nhiên, khi sử dụng các tính năng và công cụ nâng cao, bạn có thể phải trả thêm phí. Chi phí sử dụng Firebase có thể tăng lên nhanh chóng khi ứng dụng của bạn phát triển và có số lượng người dùng lớn.
Cách thức hoạt động của Firebase
Một trong số những thông tin quan trọng ngoài việc tìm hiểu Firebase là gì? chính là cách thức hoạt động của Firebase. Sau đây là cách thức vận hành của nền tảng này:
- Lưu trữ dữ liệu: Firebase cung cấp một cơ sở dữ liệu thời gian thực (Realtime Database) để lưu trữ dữ liệu. Cơ sở dữ liệu này sử dụng kiến trúc NoSQL, cho phép lưu trữ dữ liệu dưới dạng cây JSON. Nền tảng này cũng cung cấp dịch vụ lưu trữ tệp tin (Firebase Storage) cho phép lưu trữ các tệp tin như hình ảnh, video và tài liệu.
- Xử lý truy vấn: Firebase cung cấp các API cho phép xử lý truy vấn dữ liệu trên cơ sở dữ liệu Realtime Database và Firestore. Người dùng có thể tạo các truy vấn để truy xuất dữ liệu theo các tiêu chí như giá trị của thuộc tính, trường hay sắp xếp theo thứ tự.
- Xác thực người dùng: Nền tảng này cung cấp dịch vụ xác thực người dùng cho phép người dùng đăng nhập vào ứng dụng của bạn bằng nhiều phương thức. Đồng thời cũng cung cấp cơ chế phân quyền để giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu của người dùng.
- Gửi thông báo đẩy: Firebase cung cấp dịch vụ gửi thông báo đẩy cho phép bạn gửi thông báo đến người dùng của ứng dụng mà không cần phải có số điện thoại hoặc email của họ. Điều này giúp người dùng có thể nhận được thông báo khi có hoạt động mới trên ứng dụng.
So sánh Firebase với các nền tảng khác
Đến với bài viết Firebase là gì? của GCS.VN, để có thể hiểu rõ hơn công cụ này, việc so sánh Firebase với các nền tảng khác là điều cần thiết. Sau đây là những điểm khác biệt giữa Firebase, Firestore và Google Cloud.
Firebase và Firestore có điểm gì khác nhau?
Firebase và Firestore đều là các dịch vụ cơ sở dữ liệu của Google Firebase. Tuy nhiên, hai nền tảng này vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau:
Tiêu chí | Firebase | Firestore |
---|---|---|
Cấu trúc dữ liệu | Lưu trữ dữ liệu dưới dạng cây (tree), dạng JSON. | Lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu (document-oriented). |
Khả năng truy vấn dữ liệu | Kém linh hoạt hơn | Linh hoạt hơn với các tính năng như tìm kiếm, lọc, sắp xếp kết quả truy vấn. |
Độ tin cậy | Giải pháp cho một khu vực duy nhất | Giải pháp đa khu vực có sẵn |
Hiệu suất | Xử lý các truy vấn nhỏ hơn và có hiệu suất kém hơn. | Firestore có thể xử lý các truy vấn lớn hơn và có hiệu suất tốt hơn trong môi trường với nhiều người dùng truy cập cùng lúc. |
Khả năng mở rộng |
Mở rộng quy mô yêu cầu một quy trình phức tạp hơn. Giới hạn mở rộng 200.000 kết nối và 1000 lần ghi/ giây ở mọi cơ sở dữ liệu đơn lẻ. |
Mở rộng quy mô đơn giản, dễ dàng được thực hiện tự động. Giới hạn mở rộng 1.000.000 kết nối và 10.000 lần ghi/ giây. |
Dễ vận hành | Tương đối khó khăn trong quá trình sử dụng. | Dễ dàng sử dụng hơn. |
Chi phí | Thấp hơn | Cao hơn |
So sánh Firebase và Google Cloud
Ngoài so sánh những điểm khác biệt giữa Firebase và Firestore, bài viết về Firebase là gì? cũng sẽ đưa ra bảng so sánh giữa Firebase và một nền tảng khác. Đó chính là Google Cloud. Sau đây là bảng so sánh của hai công cụ đến từ Google này:
Tiêu chí | Firebase | Google Cloud |
---|---|---|
Mục đích sử dụng | Firebase được thiết kế để hỗ trợ phát triển ứng dụng. | Google Cloud được thiết kế để cung cấp các giải pháp đám mây cho doanh nghiệp. |
Tính linh hoạt | Cung cấp cho người dùng những tính năng và công cụ để phát triển các ứng dụng web và di động một cách dễ dàng, linh hoạt hơn. | Cung cấp những giải pháp đám mây linh hoạt cho các doanh nghiệp. |
Tính dễ sử dụng | Cung cấp các công cụ và tài nguyên phong phú để giúp các nhà phát triển sử dụng dịch vụ của nó một cách dễ dàng và hiệu quả. | Việc sử dụng tương đối phức tạp, đòi hỏi người dùng có kiến thức kỹ thuật để sử dụng. |
Khả năng tiết kiệm thời gian | Firebase cung cấp các tính năng và dịch vụ đã được xây dựng sẵn, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí phát triển ứng dụng | Google Cloud cung cấp các công cụ để triển khai và quản lý các ứng dụng trên nền tảng đám mây và có thể đòi hỏi một số thời gian cũng như kiến thức để sử dụng. |
Tính khả dụng | Tính khả dụng cao. | Tính khả dụng cao hơn do được thiết kế để cung cấp các giải pháp đám mây cho doanh nghiệp. |
Chi phí | Firebase cung cấp một số tính năng miễn phí và có các gói giá cả phù hợp cho các nhà phát triển ứng dụng | Google Cloud có chi phí cao hơn và phù hợp cho các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng các giải pháp đám mây phức tạp hơn |
Tóm lại, Firebase, Google Cloud và Firestore đều là những dịch vụ hữu ích mà Google đem tới. Tuy nhiên, từng nền tảng sẽ có mục đích và tính năng khác nhau. Firebase được thiết kế để hỗ trợ phát triển ứng dụng, cung cấp các tính năng và công cụ để phát triển các ứng dụng web cũng như di động một cách nhanh chóng dễ dàng. Trong khi Google Cloud được thiết kế để cung cấp các giải pháp đám mây cho doanh nghiệp và Firestore là một cơ sở dữ liệu NoSQL.
Cả 3 đều có tính khả dụng cao và có các gói giá cả khác nhau cho nên người dùng cần cân nhắc lựa chọn thật kỹ gói dịch vụ phù hợp với bản thân mình.
Hướng dẫn sử dụng Firebase
Firebase là một nền tảng đến từ Google, cung cấp các dịch vụ để phát triển ứng dụng web và di động dễ dàng hơn. Ngoài việc tìm hiểu Firebase là gì?, hướng dẫn sử dụng Firebase đơn giản và hiệu quả cũng là điều được nhiều người vô cùng quan tâm. Sau đây là các bước nên nhớ khi sử dụng nền tảng này:
Bước 1: Đăng nhập tài khoản Firebase
Để đăng nhập sử dụng Firebase, bạn cần đăng ký tài khoản Firebase trên trang web của Firebase. Sau khi có tài khoản, bạn có thể tạo dự án Firebase mới hoặc liên kết với một dự án Firebase hiện có.
Bước 2: Thêm Firebase vào ứng dụng của bạn
Sau khi đăng nhập tài khoản Firebase, bạn cần thêm Firebase vào ứng dụng của mình.
- Đối với Firebase cho ứng dụng web, bạn có thể thêm Firebase bằng cách thêm mã JavaScript vào trang HTML của mình.
- Đối với Firebase cho ứng dụng di động, bạn cần thêm thư viện Firebase vào mã nguồn trong ứng dụng của mình.
Bước 3: Sử dụng các dịch vụ Firebase
Như đã liệt kê bên trên, Firebase cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau để phát triển ứng dụng, bao gồm:
- Firebase Authentication: cung cấp các tính năng xác thực người dùng.
- Firebase Realtime Database: cung cấp cơ sở dữ liệu thời gian thực để lưu trữ và đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị.
- Firebase Cloud Firestore: cung cấp cơ sở dữ liệu NoSQL để lưu trữ và truy vấn dữ liệu.
- Firebase Storage: cung cấp lưu trữ đám mây để lưu trữ các tệp tin của ứng dụng.
- Firebase Hosting: cung cấp một nền tảng để triển khai ứng dụng web.
- Firebase Cloud Functions: cung cấp các hàm điều khiển để xử lý các sự kiện và trả về kết quả bằng các chức năng điều khiển.
Bước 4: Điều chỉnh cấu hình Firebase
Bước 5: Kiểm tra và triển khai ứng dụng
Firebase cung cấp các công cụ để phát triển và kiểm tra ứng dụng bao gồm Firebase Console và Firebase CLI.
- Firebase Console cung cấp một giao diện web để quản lý dự án Firebase, kiểm tra và theo dõi hoạt động của ứng dụng, cấu hình các dịch vụ Firebase và nhiều hơn nữa.
- Firebase CLI là một công cụ dòng lệnh để triển khai và quản lý ứng dụng của bạn trên Firebase.
Firebase có tính phí không? Giá thành những dịch vụ của Firebase
Một câu hỏi khác ngoài thắc mắc Firebase là gì?, cũng được nhiều người tìm hiểu chính là Firebase có phí không? Hiện nay, Firebase cung cấp các gói giá cả khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng từng người dùng. Trong đó, bao gồm gói miễn phí, gói trả phí và gói doanh nghiệp.
Gói miễn phí
Gói miễn phí của Firebase cung cấp một số tính năng cơ bản và có giới hạn số lượng yêu cầu mỗi ngày. Gói miễn phí bao gồm:
-
Firebase Authentication: 10.000 lượt đăng nhập/ngày.
-
Firebase Realtime Database: lưu trữ dưới 1GB, băng thông 5GB/tháng.
-
Firebase Cloud Firestore: lưu trữ dưới 1GB, băng thông 50.000 lượt đọc/ngày và 20.000 lượt ghi/ngày.
-
Firebase Storage: lưu trữ dưới 5GB, băng thông 1GB/tháng.
-
Firebase Hosting: lưu trữ tối đa 1GB và băng thông 10GB/tháng.
Gói trả phí
Gói trả phí của Firebase cung cấp các tính năng đầy đủ và không giới hạn số lượng yêu cầu. Gói này có giá cả khác nhau tùy thuộc vào số lượng yêu cầu và dịch vụ sử dụng. Ví dụ, giá của Firebase Realtime Database bắt đầu từ $25/tháng cho 1GB lưu trữ và 10GB băng thông. Giá của Firebase Cloud Firestore bắt đầu từ $0.18 cho mỗi GB lưu trữ và $0.06 cho mỗi 100.000 lượt đọc/giây.
Gói doanh nghiệp
Ngoài các gói miễn phí và trả phí, Firebase cũng cung cấp gói doanh nghiệp để phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng Firebase lớn hơn. Gói doanh nghiệp cung cấp các tính năng độc quyền và hỗ trợ tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu sử dụng của họ.
Các giải pháp có thể thay thế Firebase
Không thể phủ nhận nền tảng Firebase có một vài những điểm hạn chế nhất định khiến người sử dụng chưa thực sự hài lòng. Vì thế nếu bạn không muốn sử dụng nền tảng này có thể tham khảo các giải pháp có thể thay thế Firebase được chia sẻ ngay sau đây:
- Amazon Web Services (AWS): AWS là một nền tảng đám mây cung cấp các dịch vụ cho phát triển ứng dụng, bao gồm cả lưu trữ dữ liệu, xử lý truy vấn, xác thực người dùng, gửi thông báo đẩy và phân tích dữ liệu. AWS cung cấp các dịch vụ tương tự như Firebase, nhưng cho phép bạn có nhiều sự linh hoạt hơn trong việc tùy chỉnh và quản lý môi trường đám mây của bạn.
- Google Cloud Platform (GCP): GCP cũng là một nền tảng đám mây cung cấp các dịch vụ cho phát triển ứng dụng. GCP có nhiều tính năng tương tự như Firebase, nhưng cũng cung cấp các dịch vụ nâng cao khác để giúp bạn phát triển ứng dụng một cách chuyên nghiệp hơn.
- MongoDB: MongoDB là một hệ thống cơ sở dữ liệu NoSQL, cung cấp các tính năng như lưu trữ dữ liệu, xử lý truy vấn và phân tích dữ liệu. MongoDB cho phép bạn lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu JSON, tương tự như Firebase, nhưng cung cấp một cơ chế tìm kiếm phức tạp hơn và một số tính năng khác để giúp bạn quản lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ những thông tin xoay quanh câu hỏi Firebase là gì? cũng như nhiều khía cạnh khác của nền tảng này mà GCS đã chia sẻ. Hy vọng bạn đã có thể hiểu hơn về Firebase. Mong rằng những chia sẻ trên sẽ là cơ sở giúp bạn có thể tận dụng mọi tiện ích và sử dụng nền tảng này hiệu quả hơn.
Nếu đang muốn quản lý doanh nghiệp hiệu quả cũng như tối ưu hoá quy trình làm việc hãy liên hệ ngay số Hotline: 024.9999.7777 của GCS để đội ngũ tư vấn có thể lắng nghe cũng như hỗ trợ bạn tốt nhất!