Ransomware là gì? Cách nhận biết & Ngăn chặn mã độc hiệu quả
An ninh mạng hiện nay vẫn đang là mối quan tâm của nhiều doanh nghiệp khi công nghệ ngày càng phát triển. Điều đó cũng đồng nghĩa với việc sản sinh ra nhiều loại phần mềm độc hại mới. Ransomware được biết đến là một trong những phần mềm nguy hiểm nhất, gây ra thiệt hại to lớn về tài chính và dữ liệu cho người dùng. Vậy Ransomware là gì? Giải pháp ngăn chặn Ransomware như thế nào? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết này.
Ransomware là gì?
Về bản chất, Ransomware là một loại phần mềm độc hại được tạo ra nhằm mục đích mã hóa dữ liệu của người dùng hoặc sử dụng các phương thức khóa, ngăn chặn người dùng truy cập vào thiết bị.
Mã hóa dữ liệu chính là phương thức chuyển đổi dữ liệu của bạn thành dạng không thể đọc được trừ khi bạn có mã để mở được dữ liệu đó. Qua đó, bạn sẽ không thể truy cập được vào tất cả những thông tin của mình cũng như các tệp tin quan trọng như ảnh, tài liệu, video..
Tội phạm mạng sẽ dựa vào việc bạn không thể làm gì và đòi tiền chuộc lại để bạn có thể lấy lại quyền truy cập dữ liệu. Số tiền chuộc thường sẽ phải đổi sang tiền điện tử, như Bitcoin vì cách đó sẽ khiến chúng khó lộ danh tính hơn và cũng sẽ khó bị nhân viên điều tra truy ra dấu vết phạm tội.
Ransomware hoạt động như thế nào?
Để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về Ransomware, GCS Vietnam sẽ đi vào giải thích kỹ hơn về cách thức hoạt động của loại phần mềm độc hại này.
Giai đoạn | Mô tả |
---|---|
Giai đoạn 1: Tội phạm mạng phân phối và lây nhiễm Ransomware | Trước khi tội phạm mạng bước vào giai đoạn có thể đòi tiền chuộc, chúng cần tìm cách xâm nhập vào hệ thống của nạn nhân và lây nhiễm phần mềm độc hại ransomware. Vậy Ransomware lây lan qua đường nào? Một số phương thức phổ biến gồm có:
– Smishing (lừa đảo qua tin nhắn SMS), vishing (lừa đảo qua điện thoại), spear phishing (lừa đảo nhắm mục tiêu) và tấn công watering hole (tấn công những trang web nạn nhân thường truy cập).. – Sử dụng thông tin đăng nhập cá nhân: tội phạm mạng sẽ dùng nhiều mật khẩu để dò ra được mật khẩu thông tin đăng nhập của người dùng hoặc mua thông tin từ web đen nhằm đăng nhập vào hệ thống với tư cách là người dùng hợp pháp, sau đó lây nhiễm ransomware. – Lỗ hổng phần mềm: Như đã nói ở trên, đây là cách thức được tội phạm mạng sử dụng thường xuyên để phát tán ransomware. |
Giai đoạn 2: Gửi khóa mã hóa đến hệ thống được đặt mục tiêu | Máy chủ Command-and-Control (C&C) được thiết lập và điều khiển bởi tội phạm mạnh sẽ gửi khóa mã đến hệ thống đã được đặt mục tiêu từ trước. Sau đó ransomware sẽ cài đặt thêm các phần mềm độc hại và hỗ trợ các giai đoạn khác tiếp theo. |
Giai đoạn 3: Khám phá hệ thống và di chuyển ngang | Ở bước này, kẻ tấn công sẽ thu thập thông tin hệ thống về để giúp chúng rõ hơn về cách thức vận hành con ransomware có thể di chuyển thành công, sau đó tìm cách để nâng cao quyền truy cập và xâm nhập được toàn bộ hệ thống. |
Giai đoạn 4: Đánh cắp thông tin dữ liệu và mã hóa các tệp độc hại | Trong giai đoạn này, kẻ tấn công sẽ đánh cắp thông tin dữ liệu và đưa đến máy chủ C&C nhằm mục đích tống tiền nạn nhân. Sau đó, kẻ tấn công sẽ mã hóa tất cả các file dữ liệu cũng như ứng dụng của hệ thống bằng cách sử dụng các khóa được gửi từ máy chủ C&C. |
Giai đoạn 5: Tống tiền nạn nhân | Lúc này, kẻ tấn công sẽ đe dọa nạn nhân bằng cách yêu cầu trả tiền chuộc để lấy lại quyền truy cập thông tin. Lúc này, các doanh nghiệp sẽ thực sự biết mình đang bị tấn công ransomware. |
Giai đoạn 6: Giải quyết vấn đề | Doanh nghiệp phải nghiên cứu và hành động nhanh chóng để xử lý và phục hồi sau tấn công, như khôi phục các bản sao lưu dữ liệu sạch, đàm phán với kẻ tấn công và có thể xây dựng lại hệ thống từ đầu. |
Dấu hiệu nhận biết của một cuộc tấn công ransomware
Ransomware là loại phần mềm có thể tấn công bất cứ thiết bị nào, bất kể của cá nhân hay doanh nghiệp. Tuy nhiên, để ngăn chặn được hiệu quả Ransomware, người dùng cần biết dấu hiệu nó tấn công ngay từ lúc bắt đầu. Vậy làm thế nào để biết máy tính bị nhiễm Ransomware? Nếu bạn đã có mỗi nghi ngờ thiết bị của mình bị nhiễm, hãy lưu ý đến những dấu hiệu sau đây:
1. Các tập tin quan trọng bị mã hóa
Đây là dấu hiệu mà chúng ta có thể thấy rõ ràng nhất trên thiết bị bị nhiễm Ransomware. Người dùng sẽ không thể mở được các tập tin đã lưu trong máy của mình, chẳng hạn như các tài liệu, hình ảnh, video.. Ngoài ra, tên của các tệp tin sẽ bị thay đổi bằng những ký tự không xác định. Đó chính là dấu hiệu mã hóa khi máy bị nhiễm loại phần mềm độc hại này.
2. Xuất hiện thông báo đòi tiền chuộc để lấy lại các dữ liệu
Ransomware thường sẽ hiển thị một thông báo trên màn hình để yêu cầu người dùng trả một khoản tiền chuộc tương xứng để lấy lại được quyền truy cập các tệp tin của mình. Đây như một vụ bắt cóc rồi lấy dữ liệu làm con tin, để chúng ta chỉ còn biết đến việc trả tiền cho kẻ xấu hoặ là mất đi con tin, trong trường hợp này chính là dữ liệu quan trọng của bạn.
Thông báo này thường sẽ có nội dung hối thúc, đe dọa xóa dữ liệu nếu người dùng không thanh toán.
3. Các ứng dụng quan trọng không hoạt động
Đã có nhiều người thắc mắc Ransomware có thể tấn công điện thoại di động không?. Câu trả lời CÓ nhưng sẽ ít phổ biến hơn. Ransomware có thể can thiệp vào hệ thống hoạt động của hệ thống, khiến một số ứng dụng quan trọng sẽ khó có thể khởi chạy hoặc các ứng dụng này sẽ hoạt động bất thường, không theo ý muốn của người dùng.
4. Các chương trình máy tính hoạt động chậm chạp
Ngoài ra, Ransomware có thể chiếm dụng tài nguyên hệ thống để thực hiện các hoạt động được mã hóa hoặc sao lưu, khiến máy tính của người dùng hoạt động chậm hơn thường ngày. Bạn có thể thấy rõ rằng các chương trình sẽ khởi động chậm, hoạt động ì ạch và có nhiều lúc sẽ phản hồi trễ.
5. Không thể truy cập được một số tính năng có trong thiết bị
Ransomware đôi khi sẽ vô hiệu hóa các tính năng bảo mật hoặc sao lưu dữ liệu có trong hệ thống, khiến người dùng không thể khôi phục dữ liệu từ các bản sao lưu cũ.
6. Ổ đĩa cứng hoạt động nhiều bất thường
Trong trường hợp người dùng nhận thấy ổ cứng hoạt động liên tục ngay cả khi người dùng không sử dụng máy tính, đây có thể là dấu hiệu ransomware đã thực hiện các chiêu trò mã hóa dữ liệu của bạn.
Các loại Ransomware phổ biến thường gặp
Để phòng chống được ransomware hiệu quả, việc hiểu thêm về các loại Ransomware phổ biến là điều cần thiết cần phải biết. Sau đây là một số Ransomware mà mọi người thường gặp:
Loại Ransomware | Mô tả |
---|---|
Locker Ransomware | Locker ransomware có cơ chế hoạt động bằng cách khóa toàn bộ hệ thống, chương trình máy tính của nạn nhân, thay vì chỉ mã hóa tệp riêng lẻ.
Khi thiết bị bị nhiễm, người dùng sẽ thấy thông báo về việc đòi tiền chuộc xuất hiện, nó sẽ chặn quyền truy cập của tất cả các chức năng máy tính. Loại ransomware này thường sẽ nhắm vào người dùng cá nhân và không có nhiều kinh nghiệm bảo mật. |
Crypto Ransomware (Mã hóa Ransomware) | Loại ransomware này sử dụng các thuật toán được tạo ra để mã hóa các tệp tin, ứng dụng của người dùng. Sau khi bị mã hóa, các tệp tin cũng sẽ không thể truy cập Đối với Ransomware này, kẻ tấn công thường yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc bằng tiền điện tử để lấy mã mở khóa. |
Leakware (Doxware) | Leakware không hoạt động như các ransomware khác. Nó không mã hóa dữ liệu như thông thường mà sẽ đe dọa về việc công khai dữ liệu của nạn nhân. Dữ liệu này sẽ bao gồm các thông tin cá nhân, tài chính, email… Loại ransomware này thường nhắm đến các cá nhân, tổ chức có dữ liệu nhạy cảm, quan trọng hoặc các tài liệu có tính bảo mật cao. Những người này thường là người nổi tiếng, quan chức, chính phủ.. |
Scareware (Phần mềm hù dọa) | Scareware là một trong những loại ransomware giả mạo sử dụng các chiêu trò hù dọa để lợi dụng nỗi sợ đánh lừa người dùng. Chúng sẽ hiển thị các thông báo như thiết bị đã nhiễm virus, lỗ hổng về bảo mật, rò rỉ dữ liệu và các vấn đề nghiêm trọng khác của máy tính. Sau đó chúng sẽ lừa người dùng cài đặt các phần mềm để ngăn chặn, thực chất là phát tán virus và lừa đảo chiếm đoạt tiền. |
Ransomware tấn công theo Mục tiêu (Targeted Ransomware) | Loại Ransomware này thường có mục tiêu lớn hơn, đó là đánh vào các doanh nghiệp lớn, cơ quan chính phủ hoặc bệnh viện. Kẻ tấn công sẽ dành thời gian nghiên cứu cách thức hoạt động của bộ máy hệ thống từ đó tạo ra ransomware để xâm nhập qua lỗ hổng bảo mật mà chúng tìm ra. |
Wiper Ransomware | Thay vì mã hóa dữ liệu, loại ransomware này sẽ xóa bỏ và phá hủy dữ liệu vĩnh viễn trên các thiết bị của người dùng và không thể khôi phục được. Dù trả tiền chuộc, thì người dùng cũng khó có thể lấy lại được dữ liệu. |
Ransomware-as-a-Service (RaaS) | Đây là mô hình kinh doanh tội phạm trực tuyến, chuyên cung cấp dịch vụ Ransomware cho những người chưa có nhiều kinh nghiệm và chuyên môn để thực hiện các cuộc tấn công mạng. Kẻ tấn công sẽ phát triển hơn nữa các biến thể ransomware để bán quyền truy cập dịch vụ cho các tội phạm mạng khác. Mô hình RaaS làm tăng cơ hội phạm tội của kẻ xấu, mở rộng quy mô, khiến nó trở nên nguy hiểm hơn. |
Ransomware nhắm vào thiết bị di động | Người dùng cũng cần cảnh giác trước sự tấn công của Ransomware vào các thiết bị di động. Kẻ tấn công có thể sử dụng các hình thức khác nhau như gửi tin nhắn, tạo liên kết độc hại và sử dụng các ứng dụng giả mạo để triển khai ransomware. Loại ransomware này thường nguy hiểm hơn vì thiết bị di động thường chứa nhiều thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng của người dùng. |
Ransomware nhắm vào Cloud Computing | Ransomware này sẽ có cơ chế hoạt động nhắm mục tiêu vào các nền tảng đám mây của doanh nghiệp, nơi tổ chức chứa nhiều thông tin lưu trữ quan trọng. Kẻ tấn công có thể mã hóa hết dữ liệu trong, ảnh hưởng đến các thông tin, gián đoạn công việc. |
Ransomware tấn công chuỗi cung ứng | Loại ransomware này nổi tiếng với hiệu ứng domino. Nó chỉ cần xâm nhập vào hệ thống của các nhà cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp sau đó cài đặt phần mềm ransomware và mã hóa tất cả dữ liệu của khách hàng. Như thế nó sẽ khiến nhiều doanh nghiệp chịu ảnh hưởng cùng lúc. |
Ransomware gây ra thiệt hại gì?
Vậy Ransomware có nguy hiểm không? Ransomware là mối đe dọa an ninh mạng nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều thiệt hại trực tiếp đến cá nhân người dùng, kể cả doanh nghiệp và tổ chức. Sau đây là một trong những tác hại chính để mọi người có thể nhận thức được ransomware nguy hiểm như thế nào:
Thiệt hại về tài chính
Ngay từ lúc ban đầu, chúng ta đã có thể hiểu rõ về tác hại này của ransomware sẽ gây ra. Ransomware thường yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc cho những thông tin bị mã hóa sau đó người dùng mới có thể lấy lại được quyền truy cập dữ liệu. Số tiền chuộc có thể dao động từ vài trăm đến hàng triệu đô la tùy thuộc vào loại hình quy mô tổ chức đang hoạt động cũng như mức độ quan trọng của dữ liệu đang bị mã hóa.
Ngoài ra, phí thuê chuyên gia bảo mật để hỗ trợ giúp đỡ giải quyết và khôi phục dữ liệu cũng khá cao và doanh nghiệp cần tính đến khoản phí này nếu chưa có chuyên gia kỹ thuật chuyên môn cao.
Gián đoạn công việc, tình hình kinh doanh
Khi bị tấn công bởi ransomware, hệ thống máy tính và dữ liệu của tổ chức có thể bị khóa, khiến cho hoạt động kinh doanh bị gián đoạn và đình trệ nghiêm trọng. Các bộ phận như nhân sự, marketing có thể mất số liệu, và dữ liệu thông tin về nội bộ, khách hàng, đối tác. Điều này cũng sẽ dẫn đến năng suất công việc bị sụt giảm, doanh thu lao dốc và uy tín của thương hiệu sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Rò rỉ dữ liệu
Có một số biến thể Ransomware không chỉ mã hóa dữ liệu của nạn nhân mà nó còn đe dọa công khai dữ liệu để công chúng biết được nếu như tiền chuộc không được thanh toán ngay sau đó. Đó là một cấp độ thiệt hại khác của việc bị ransomware tấn công. Nếu thông tin công khai có chứa những nội dung quan trọng, doanh nghiệp có thể bị thiệt hại về mặt pháp lý.
Thiệt hại về danh tiếng thương hiệu
Doanh nghiệp bị tấn công ransomware có thể làm tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của cả thương hiệu đang được vận hàng ổn định. Khách hàng cũng như đối tác có thể mất niềm tin vào các tính năng bảo mật dữ liệu của tổ chức đó.
Thiệt hại gián tiếp
Ransomware không chỉ gây nên thiệt hại tài chính trực tiếp như tiền chuộc, hay chi phí chuyên gia mà nó còn dẫn đến các thiệt hại khác như chi phí bồi thường cho những bên khách hàng bị ảnh hưởng, chi phí điều tra pháp lý và có khả năng cao là doanh nghiệp cũng sẽ bị tổn thất về năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Làm gì khi bị tấn công Ransomware?
Dựa trên những dấu hiệu nhận biết và hiểu thêm về các loại ransomware kể trên, bất kỳ nghi ngờ nào về việc tấn công của ransomware đều cần xác thực sự tấn công. Và nếu mọi nghi ngờ của người dùng là đúng, các bạn có thể tiến hành các bước sau khi bị Ransomware tấn công:
Thông báo cho bộ phận ứng phó sự cố
Nhóm này chính là chuyên viên kỹ thuật, pháp lý và quan hệ công chúng nếu doanh nghiệp của bạn đã có độ phủ thương hiệu rộng lớn. Công chúng và các nhân viên nội bộ cần biết rõ những gì đang xảy ra để có thể cùng nhau xử lý khủng hoảng:
– Bộ phận xử lý sẽ được thông báo chi tiết về sự cố đó như thế nào.
– Vai trò cũng như trách nhiệm của họ trong công cuộc ứng phó này.
– Cách thức giao tiếp với nhau sẽ như thế nào khi thiết bị bị tấn công.
Phân tích sự cố
Doanh nghiệp cần thực hiện các nghiên cứu và phân tích hệ thống của thiết bị nhiễm một cách nhanh nhất để xác định nguyên do, cũng như mức độ lây lan của Ransomware.
Ngăn chặn sự cố xảy ra nghiêm trọng hơn
Người dùng cần ngắt kết nối và cô lập thiết bị đó ngay lập tức vì nó có thể bị nhiễm sang thiết bị khác cùng hệ thống. Việc này sẽ làm giảm thiểu tác động và sự lây lan của phần mềm độc hại. Cách tốt nhất là chuyên viên kỹ thuật có thể triển khai tính năng tự động cô lập thiết bị đầu cuối khi có những hành vi bất thường trong máy, chặn kết nối đến máy chủ C&C và khóa lại các phân đoạn mạng. Từ đó có thể ngăn chặn hành động tiếp theo của Ransomware.
Hơn thế nữa, tự động hóa cũng có thể đẩy nhanh quá trình ngăn chặn khi từng giây phút đều quan trọng khi thiết bị bị nhiễm Ransomware đang ở trong tình trạng nguy hiểm. Sau khi ngăn chặn được sự lây lan tiếp diễn của ransomware, người dùng nên kiểm tra các nguồn sao lưu để xác nhận những thông tin dữ liệu có còn ở nơi an toàn không.
Điều tra về cuộc tấn công
Doanh nghiệp cần điều tra và thu thập càng nhiều thông tin càng tốt về cuộc tấn công ransomware cũng như mức độ nghiêm trọng của vấn đề mà bạn đang gặp phải. Dự đoán trước kết quả và đưa ra những giải pháp cho bộ phận điều hành.
Xóa bỏ phần mềm độc hại và cố gắng khôi phục sau sự cố
Các chuyên gia nên xóa và thay thế các bản hệ thống trung tâm đang bị nhiễm Ransomware, đồng thời cũng nên xóa và cố gắng khôi phục các thiết bị đầu cuối bị ảnh hưởng bằng dữ liệu sao lưu sạch, tức là không bị nhiễm ransomware. Để biết được dữ liệu đó có “sạch” hay không, bạn cần tiến hành quét dữ liệu được khôi phục để xác nhận phần mềm độc hại đã biến mất. Cuối cùng, hãy thay đổi tất cả các mật khẩu bạn đã đặt trên hệ thống, mạng và tài khoản của thiết bị.
Liên hệ với các bên liên quan
Tiếp theo, bạn cần truyền đạt rõ ràng, chi tiết về sự cố cho các bên liên quan, theo quy định của kế hoạch ứng phó sự cố Ransomware. Những bên cần thông báo bao gồm nội bộ công ty như nhân viên, ban lãnh đạo điều hành và các bên liên quan như đối tác, khách hàng, bên thứ ba.
Thực hiện các hành động hậu sự cố
Ngoài ra, bạn cần tiết lộ các cuộc tấn công cho các tổ chức chính phủ và khách hàng trong trường hợp cần thiết và liên quan đến họ. Ngoài ra, việc xác nhận tất cả hệ thống, dữ liệu thông tin đều đã có thể truy cập và hoạt động bình thường là việc quan trọng để giúp mọi người có thể yên tâm hơn.
Thực hiện các phân tích và rút kinh nghiệm từ cuộc tấn công
Sau khi tất cả sự việc dần lắng xuống và công ty đi vào hoạt động bình thường, hãy phân tích cẩn thận về cuộc tấn công để xem hệ thống sẽ cần vá thêm lỗ hổng bảo mật nào không, rút ra được kinh nghiệm xử lý và ứng phó tốt hơn nếu có trường hợp khác xảy ra.
Làm thế nào để bảo vệ doanh nghiệp khỏi Ransomware?
Ngăn chặn Ransomware là một trong những khó khăn hiện nay mà doanh nghiệp thuộc mọi quy mô đang phải đối mặt. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần có các cách phòng tránh ransomware hiệu quả sau đây:
Bảo mật nhiều lớp
Phương pháp này sử dụng các lớp bảo mật phối hợp với nhau để ngăn chặn mạnh mẽ các hoạt động độc hại sẽ xâm nhập vào hệ thống. Ngay cả khi Ransomware đã vượt qua được một lớp bảo mật, nó vẫn phải qua những lớp khác chồng chéo lên nhau. Cách thức này sẽ tăng cơ hội ngăn chặn được ransomware.
Các chuyên gia về bảo mật cho rằng, tối thiểu các tổ chức cũng nên triển khai các công cụ và các chiến lược an ninh mạng có giá trị nền tảng và cách thức ngăn chặn cao như phần mềm hỗ trợ diệt malware, bảo mật của Google Workspace như xác thực đa yếu tố, bảo mật đầu cuối, lọc bảo mật email.
Ngoài ra các công cụ cũng được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập mạng, cho phép/ cấm quyền truy cập từ các thiết bị lạ, lập ra các chính sách, nguyên tắc cho hệ thống về các truy cập từ xa an toàn như VPN. Họ cũng khuyên các doanh nghiệp hạn chế hoặc ngăn chặn việc sử dụng RDP (Giao thức máy tính từ xa).
Các biện pháp quản lý kiểm soát bảo mật tiên tiến
Khi doanh nghiệp sử dụng các biện pháp an ninh mạng truyền thống, nó sẽ bao gồm các tính năng cơ bản cũng có thể phát hiện, nhận dạng và bắt được nhiều biến thể Ransomware đã có từ lâu, các biện pháp tiên tiến hơn sẽ có tính năng vượt trội hơn đó là phát hiện các cuộc tấn công mới cao hơn.
Doanh nghiệp có thể tham khảo các công cụ như XDR – Phát hiện và mở rộng phản hồi. MDR – Phát hiện và quản lý phản hồi, SASE – Giới hạn quyền truy cập an toàn, SIME – Hệ thống hỗ trợ quản lý thông tin và các sự kiện cần bảo mật, UEBA – Phân tích được hành vi người dùng và thực thể khác, bảo mật zero-trust..
Cài đặt các bản vá phần mềm
Khi cuộc tấn công quy mô lớn của một trong những loại Ransomware có tiếng – WannaCry xâm nhập vào hệ thống của Microsoft dựa vào lỗ hổng bảo mật được vá 2 tháng trước đó. Các hệ thống chưa được vá vẫn tiếp tục là nhạn nhân của WannaCry và nhiều hệ thống khác có thể biết được.
Tuy nhiên, cũng có những lúc các tổ chức sẽ có lý do chính đáng để không cài đặt các bản vá phần mềm vì lo sợ nó sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu suất và hoạt động kinh doanh. Nhưng khi so với các chi phí mà doanh nghiệp phải chịu khi bị tấn công ransomware, các bạn sẽ thấy đó là khoản đầu tư chi phí và thời gian cần thiết khi cài đặt. Doanh nghiệp nên triển khai, thực hiện các phương pháp hay nhất về cài đặt bản vá phần mềm để giảm thiểu đi các nguy cơ thiết bị bị nhiễm ransomware.
Thực hiện sao lưu dữ liệu doanh nghiệp
Việc sao lưu dữ liệu là một trong những phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp tránh được cuộc tấn công đe dọa ransomware, cho phép tổ chức có thể khôi phục hoạt động như bình thường mà không cần đáp ứng yêu cầu chuộc tiền của tội phạm mạng.
Tuy nhiên, doanh nghiệp lưu ý là bản sao lưu phải được lưu trữ ở thiết bị riêng biệt, không kết nối với các thiết bị trung tâm kết nối các dữ liệu, khiến kẻ tấn công không thể tìm thấy và truy cập được, từ đó sẽ không thể mã hóa dữ liệu trong quá trình xâm nhập thiết bị chính.
Ngoài ra, các tổ chức sử dụng phương pháp sao lưu dựa trên nền tảng đám mây để bảo vệ ransomware cần chuẩn bị trước các câu hỏi để nhờ đến sự tư vấn của nhà cung cấp dịch vụ để đảm bảo dữ liệu luôn được an toàn.
Đào tạo các nhân viên về nhận thức bảo mật an toàn
Quản trị viên chịu trách nhiệm trong bộ phận kỹ thuật phòng chống Ransomware thường xuyên truy cập vào mạng công ty thông qua các phương thức có thể phát hiện và ngăn chặn được loại phần mềm độc hại. Giáo dục người dùng cuối có vẻ là công việc khó khăn nhưng đặc biệt quan trọng để phòng chống Ransomware.
Đào tạo nhận thức về bảo mật cần phải bao gồm các thông tin, chi tiết kiến thức về Ransomware cũng như các cách xử lý khi thiết bị của người dùng đó đã bị dính Ransomware.
Xây dựng các kế hoạch đối phó với sự cố
Đây cũng là một trong những phương pháp quan trọng để xác định trước, tâm thế chuẩn bị khi gặp phải trường hợp tấn công Ransomware. Kế hoạch phản hồi sự cố nên bao gồm các vai trò và trách nhiệm của mỗi thành viên, các quy trình về thông báo cũng như phương pháp khôi phục dữ liệu để tránh làm gián đoạn công việc.
Một số câu hỏi thường gặp về Ransomware
1. Google Workspace hỗ trợ ngăn chặn Ransomware như thế nào?
Google Workspace cung cấp đa dạng những tính năng bảo mật giúp hỗ trợ bảo vệ tổ chức doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa Ransomware, cụ thể:
– Bảo mật Email: phát hiện và lọc email spam cũng như phần mềm độc hại, quét liên kết và tệp đính kèm trong email để phát hiện các mối đe dọa, mã hóa email..
– Bảo mật dữ liệu doanh nghiệp: Sao lưu và khôi phục dữ liệu, quản lý quyền truy cập, mã hóa dữ liệu trên các thiết bị..
– Bảo mật tài khoản: xác thực đa yếu tố, quản lý mật khẩu mạnh mẽ, giám sát và quản lý tài khoản.
2. Làm thế nào để khôi phục dữ liệu Ransomware nếu không có bản sao lưu?
Có một số dịch vụ có thể khôi phục được dữ liệu và thông tin mà Ransomware đã mã hóa. Tuy nhiên, những dịch vụ đó sẽ không đảm bảo tỷ lệ thành công và có thể gây tốn kém hơn cho doanh nghiệp.
3. Tôi có nên trả tiền chuộc nếu thiết bị của tôi nhiễm Ransomware không?
Ở phần trước chúng ta đã nói về một loại ransomware dù bạn có trả tiền thì rất có khả năng bạn vẫn không lấy lại được quyền truy cập đối với các tệp của mình. Việc thanh toán cũng sẽ làm cho kẻ tấn công được lợi nhiều hơn và khuyến khích chúng thực hiện nhiều hơn các cuộc tấn công khác.
4. Ransomware thường xâm nhập máy tính bằng phương thức nào?
Có một số cách thức phổ biến mà tội phạm mạng thường dùng để cài Ransomware vào thiết bị, gồm có:
– Email lừa đảo: Kẻ tấn công có thể gửi email lừa đảo chứa các tệp tin độc hại hoặc các liên kết lạ. Khi nạn nhân mở tệp hoặc nhấn vào liên kết đó, ransomware sẽ được tải về máy.
– Phần mềm bẻ khóa: người dùng thường tải xuống các phần mềm bẻ khóa hoặc các ứng dụng không rõ ràng về nguồn gốc, như vậy sẽ dễ bị dính Ransomware.
– Các lỗ hổng bảo mật phần mềm, hệ thống: Ransomware có thể khai thác và xâm nhập vào các lỗ hổng bảo mật đó.
5. Phần mềm diệt virus có chặn được ransomware không?
Bạn có thể sử dụng phần mềm diệt virus để ngăn chặn ransomware, nhưng nó sẽ không thể đảm bảo thành công 100% vì ransomware liên tục phát triển và được tạo ra nhiều biến thể mới khó có thể xử lý.
Lời kết
Trên đây là những thông tin chi tiết về Ransomware là gì, giúp hỗ trợ doanh nghiệp hiệu quả hơn trong việc phòng chống Ransomware và bảo vệ dữ liệu được an toàn hơn. Hãy liên hệ ngay GCS Vietnam qua việc để lại thêm thông tin liên hệ qua LiveChat, từ đó sẽ nhận được tư vấn 1:1 từ các chuyên gia về các phương pháp bảo mật tối ưu và tốt nhất dành cho doanh nghiệp của bạn.