So sánh Cloud Native và Cloud Based và Cloud Enabled| Lựa chọn phù hợp nhất

07/12/2025
55 lượt xem
Đánh giá post
Chia sẻ qua
cloud native cloud based cloud enabled

Các thuật ngữ Cloud Native, Cloud Based và Cloud Enabled là những từ khóa mà bất kỳ doanh nghiệp sử dụng các mô hình điện toán đám mây đều phải biết. Nhưng để hiểu sâu về từng giải pháp thì ít người có thể nắm rõ được. Hiểu được điều này, bài viết này GCS Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ từng khái niệm, đặc điểm và so sánh từng giải pháp Cloud Native và Cloud Based và Cloud Enabled. Từ đó, doanh nghiệp của bạn có thể dễ dàng đưa ra được quyết định phù hợp. 

Cloud Native là gì? Tổng quan chung 

cloud native và cloud based và cloud enabled

Cloud Native là phương pháp xây dựng và vận hành ứng dụng được thiết kế từ đầu để tận dụng tối đa khả năng của môi trường đám mây. Nghĩa là ứng dụng không chỉ chạy trên Cloud mà kiến trúc (Microservices), quy trình phát triển (DevOps) và cách vận hành của nó đều khai thác trực tiếp các đặc tính của Cloud. Ví dụ, tự động mở rộng, phân tán, phục hồi tự động. 

Mục tiêu chính

Mục tiêu chính của Cloud Native là giúp tổ chức phát triển, triển khai và vận hành phần mềm nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và dễ mở rộng hơn. Chẳng hạn như là:

  • Rút ngắn chu kỳ đưa tính năng mới ra thị trường.

Thông qua quy trình tự động hóa CI/CD và kiến trúc Microservices, các đội ngũ có thể phát hành các bản cập nhật và tính năng mới một cách nhanh chóng, liên tục (có thể là nhiều lần trong ngày) thay vì phải chờ đợi hàng tuần hoặc hàng tháng.

  • Tăng độ bền và giảm downtime bằng cách thiết kế hệ thống chịu lỗi từng phần.

Nếu một dịch vụ nhỏ gặp sự cố, hệ thống điều phối sẽ tự động thay thế nó mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động chung, đảm bảo tính sẵn sàng cao

  • Cho phép mở rộng linh hoạt theo nhu cầu và tối ưu chi phí tài nguyên. 

Khả năng mở rộng được thực hiện theo chiều ngang một cách tự động. Ứng dụng chỉ mở rộng phần đang bị quá tải, giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên hơn nhiều so với việc phải mở rộng toàn bộ hệ thống Monolithic.

Các công nghệ chính 

Các công nghệ chính 

Cloud Native không phải là một công cụ, mà là sự hội tụ của nhiều công nghệ đột phá, tạo nên một hệ sinh thái mạnh mẽ:

  • Microservices 

Thay vì xây dựng một ứng dụng lớn (Monolithic), Cloud Native chia nhỏ ứng dụng thành nhiều dịch vụ độc lập. Điều này cho phép các đội ngũ nhỏ, chuyên môn hóa có thể phát triển, triển khai và bảo trì từng dịch vụ riêng biệt. Việc này giảm thiểu rủi ro khi thay đổi và tăng tốc độ phát triển tổng thể.

  • Containerization 

Containers giúp đóng gói ứng dụng cùng với tất cả thư viện, cấu hình, và môi trường cần thiết vào một gói độc lập. Điều này đảm bảo ứng dụng chạy nhất quán từ máy tính của nhà phát triển đến môi trường sản xuất trên Cloud, giải quyết triệt để lỗi “ứng dụng chạy trên máy tôi nhưng không chạy trên máy bạn”.

  • Container Orchestration

Bộ phận này sẽ tự động hóa việc triển khai, phân phối tải (Load Balancing), giám sát sức khỏe và tự phục hồi (Self-healing) các containers. Đây cũng là thành phần không thể thiếu để vận hành ổn định ở quy mô lớn.

  • DevOps và CI/CD 

DevOps tích hợp chặt chẽ Phát triển (Dev) và Vận hành (Ops). CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery) tự động hóa toàn bộ quá trình từ khi code được viết, kiểm thử, cho đến khi triển khai ra môi trường sản xuất, đảm bảo tốc độ và tính chính xác cao.

Đặc điểm nổi bật 

Dưới đây là các đặc điểm cốt lõi giúp Cloud Native trở thành lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp muốn xây dựng hệ thống hiệu suất cao, dễ mở rộng và tối ưu chi phí. 

  • Thứ nhất là kiến trúc Microservices

Nếu trước đây, ứng dụng được xây dựng theo dạng nguyên khối (monolithic), chỉ một lỗi nhỏ có thể khiến toàn hệ thống ngừng hoạt động. Microservices lại chia ứng dụng thành nhiều mảnh ghép nhỏ và hoạt động độc lập. 

Mỗi microservice đảm nhiệm một chức năng riêng như quản lý người dùng, xử lý thanh toán, gửi email… Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể phát triển hoặc nâng cấp từng phần theo nhu cầu. Bạn có thể cập nhật hoặc sửa lỗi một microservice mà không cần ngừng cả hệ thống. Hay khi một chức năng có nhu cầu tải lớn, chỉ cần mở rộng Microservice đó thay vì tăng tài nguyên cho toàn bộ ứng dụng.

  • Thứ hai là tự động hóa mạnh mẽ với CI/CD

Cloud Native gắn liền với CI/CD. Một chuỗi quy trình giúp tự động hóa toàn bộ vòng đời phát triển ứng dụng, từ kiểm thử đến triển khai. Nhờ quá trình tự động hóa, doanh nghiệp có thể ra mắt tính năng mới nhanh hơn nhiều lần so với phương pháp truyền thống. 

  • Thứ ba là tối ưu tài nguyên 

Cloud Native ứng dụng mạnh mẽ công nghệ container như Docker để đóng gói ứng dụng cùng toàn bộ thư viện cần thiết. Đồng thời, kết hợp với hệ thống điều phối container tự động phân bổ tài nguyên dựa trên nhu cầu thực tế và dễ dàng quản lý hàng nghìn container một cách ổn định.

  • Thứ tư là khả năng mở rộng ngang

Cloud Native được thiết kế để scale ngang. Tức là tăng số lượng phiên bản dịch vụ thay vì nâng cấp cấu hình của một máy chủ duy nhất. Lợi ích của mở rộng ngang giúp ứng dụng không bị gián đoạn khi mở rộng, tăng đáng kể khả năng chịu tải khi lượng truy cập tăng đột biến. 

  • Thứ năm là tích hợp sau với hệ sinh thái Cloud

Ứng dụng Cloud Native không chỉ chạy trên cloud mà còn tận dụng tối đa các dịch vụ cloud native. Như là dịch vụ lưu trữ, cơ sở dữ liệu cloud, AI/ML dịch vụ sẵn có,… Việc tích hợp chặt chẽ này giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian xây dựng hệ thống, giảm khối lượng công việc quản trị server, cũng như nhanh chóng tích hợp các tính năng nâng cao mà không cần xây dựng từ đầu. 

Cloud Based là gì? Tổng quan chung

Cloud Based là gì

Cloud Based là mô hình phát triển và vận hành ứng dụng trong đó phần lớn hạ tầng, dữ liệu và chức năng được đặt trên môi trường đám mây, thay vì chạy hoàn toàn trên máy chủ vật lý hoặc hệ thống nội bộ. Ứng dụng Cloud Based vẫn có thể được xây dựng theo kiến trúc truyền thống, nhưng được triển khai và vận hành bằng các dịch vụ cloud. Chẳng hạn như máy chủ ảo, lưu trữ, mạng, bảo mật hay cơ sở dữ liệu có sẵn. 

Về cơ bản, Cloud Based là ứng dụng truyền thống (thường có kiến trúc Monolithic) được di chuyển từ máy chủ vật lý sang máy ảo (VM) trên đám mây. Quá trình di chuyển này còn được gọi là Lift-and-Shift hoặc Rehosting.

Mục tiêu chính

Mục tiêu của mô hình Cloud Based là mang lại cho doanh nghiệp một cách triển khai ứng dụng linh hoạt, tiết kiệm và dễ mở rộng mà không cần đầu tư hạ tầng vật lý. Thay vì phải mua máy chủ, cài đặt phần mềm hay tự duy trì hệ thống, ứng dụng Cloud Based tận dụng toàn bộ cơ sở hạ tầng của nhà cung cấp dịch vụ đám mây. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung vào vận hành và phát triển sản phẩm thay vì xử lý các nhiệm vụ kỹ thuật phức tạp liên quan đến bảo trì, cập nhật hay mở rộng hệ thống. 

Cloud Based hướng đến việc giảm chi phí đầu tư ban đầu, cho phép truy cập mọi nơi, tự động mở rộng theo nhu cầu và đảm bảo mức độ sẵn sàng cao cho ứng dụng. Ngoài ra, nó cũng giúp doanh nghiệp nhanh chóng áp dụng các công nghệ mới nhờ sử dụng dịch vụ sẵn có của Cloud như lưu trữ, cơ sở dữ liệu, bảo mật hay công cụ AI.

Đặc điểm chính

Đặc điểm chính

Cloud Based sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai và sử dụng ứng dụng. Chẳng hạn như:

  • Thứ nhất là triển khai và vận hành trên hạ tầng cloud

Các ứng dụng Cloud Based được chạy trực tiếp trên hạ tầng của nhà cung cấp dịch vụ đám mây như AWS, Azure hay Google Cloud. Do đó, các doanh nghiệp không cần cài đặt phần mềm trên máy tính hay server tại chỗ. Đồng thời giúp giảm tải khâu quản lý hạ tầng vật lý, giúp tập trung vào phát triển và vận hành ứng dụng. 

  • Thứ hai là tính linh hoạt trong việc truy cập từ mọi nơi, mọi lúc

Người dùng chỉ cần có kết nối internet để sử dụng ứng dụng thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng di động. Tức là, bạn có thể làm việc từ xa, truy cập dữ liệu ngay cả khi không có mặt tại văn phòng.

  • Thứ ba là khả năng mở rộng một cách linh hoạt

Cloud Based cho phép doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên theo nhu cầu thực tế mà không làm gián đoạn hoạt động. Ví dụ, khi lượng truy cập tăng đột biến, hệ thống có thể tự động mở rộng để đảm bảo hiệu suất ổn định và thu nhỏ khi nhu cầu giảm để tiết kiệm chi phí.

  • Thứ tư là tối ưu chi phí

Với mô hình Cloud-Based, doanh nghiệp chỉ trả tiền theo mức sử dụng thực tế (pay-as-you-go). Không cần đầu tư máy chủ vật lý, phần mềm bản quyền hay các chi phí bảo trì phức tạp, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu và linh hoạt theo ngân sách.

  • Thứ năm là bảo mật nâng cao

Nhà cung cấp cloud thường triển khai nhiều lớp bảo mật chuyên nghiệp. Bao gồm mã hóa dữ liệu, sao lưu định kỳ, giám sát an ninh 24/7 và các kế hoạch dự phòng khi có sự cố, giúp dữ liệu của doanh nghiệp luôn được bảo vệ an toàn.

  • Cuối cùng là ứng dụng đa dạng

Cloud-Based phù hợp với nhiều loại ứng dụng phổ biến. Chẳng hạn như email doanh nghiệp (Gmail, Microsoft 365), phần mềm kế toán và tài chính (QuickBooks, Xero), quản lý nhân sự (HRM), quản trị dữ liệu và các công cụ cộng tác trực tuyến.

Cloud Enabled là gì? 

Cloud Enabled là gì

Ứng dụng Cloud Enabled thường hoạt động trong môi trường hybrid, nghĩa là một phần chạy trên máy chủ tại chỗ, phần còn lại tận dụng hạ tầng cloud. Hiểu đơn giản, Cloud Enabled là mô hình ứng dụng kết hợp giữa hệ thống truyền thống tại chỗ và các dịch vụ đám mây. Nó giúp doanh nghiệp tận dụng những lợi ích của cloud mà không phải tái thiết kế hoàn toàn ứng dụng. 

Khác với Cloud Native được xây dựng từ đầu để chạy trên cloud, Cloud Enabled xuất phát từ các ứng dụng hiện có trên máy chủ vật lý. Và được điều chỉnh, mở rộng để tận dụng các chức năng cụ thể của đám mây, ví dụ như lưu trữ dữ liệu, sao lưu hoặc tính toán nâng cao. 

Mục tiêu chính

Mục tiêu chính của Cloud Enabled là tối ưu hóa hạ tầng hiện có và nâng cao khả năng vận hành của ứng dụng mà không làm gián đoạn hệ thống. Cụ thể như sau:

  • Tận dụng lợi ích cloud mà không cần thay đổi toàn bộ ứng dụng. Từ đó giúp doanh nghiệp sử dụng lưu trữ, sao lưu, API hoặc tính toán đám mây cho các tính năng cần thiết. 
  • Bảo mật đầu tư hạ tầng hiện có, giúp doanh nghiệp có thể tiếp tục sử dụng server và ứng dụng legacy. Từ đó, doanh nghiệp có thể giảm chi phí chuyển đổi toàn diện sang cloud. 
  • Cloud Enabled cho phép mở rộng hoặc di chuyển dần sang cloud khi cần, hỗ trợ các kế hoạch chuyển đổi số theo từng bước. 

Đặc điểm chính

Đặc điểm chính

Cloud Enabled sở hữu rất nhiều ưu điểm nổi bật, chẳng hạn như:

  • Thứ nhất là tương thích với cloud

Ứng dụng Cloud Enabled thường được chỉnh sửa tối thiểu để hoạt động trên hạ tầng cloud, nghĩa là doanh nghiệp không cần thiết kế lại toàn bộ hệ thống. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể nhanh chóng triển khai cloud mà không làm gián đoạn hoạt động hiện tại. 

  • Thứ hai là hoạt động song song trên cloud và on-premise

Cloud Enabled hỗ trợ vận hành một phần ứng dụng trên cloud, phần còn lại vẫn trên máy chủ tại chỗ. Cách triển khai này mang lại sự linh hoạt trong quản lý, giúp doanh nghiệp có thể mở rộng dần sang cloud theo nhu cầu mà vẫn bảo toàn dữ liệu và ứng dụng quan trọng trên hạ tầng hiện tại. 

  • Thứ ba là tính linh hoạt trong việc mở rộng

Cloud Enabled cho phép doanh nghiệp sử dụng cloud cho các tác vụ đặc thù như phân tích dữ liệu lớn, tính toán HPC, sao lưu hoặc cân bằng tải. Do đó, khi nhu cầu tăng cao, doanh nghiệp có thể mở rộng tài nguyên mà không phải đầu tư thêm máy chủ vật lý, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo hiệu suất ổn định.

  • Thứ tư là môi trường hybrid

Cloud Enabled thường triển khai trong môi trường hybrid, kết hợp giữa cloud và on-premise. Điều này giúp doanh nghiệp di chuyển từng phần chức năng sang cloud một cách có kiểm soát, đồng thời bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và tuân thủ các chính sách bảo mật, đồng thời vẫn tận dụng được các dịch vụ tiên tiến của cloud.

So sánh Cloud Native vs Cloud Based vs Cloud Enables chi tiết

Cloud Native vs Cloud Based vs Cloud Enables

Giữa Cloud Native và Cloud Based và Enables sẽ có khá nhiều điểm khác nhau. Chẳng hạn về kiến trúc và những lợi ích mà nó mang lại. Dưới đây là những so sánh giữa 3 giải pháp này chi tiết nhất. 

Về kiến trúc & thiết kế

Sự khác biệt về kiến trúc giữa Cloud Native và Cloud Based và Cloud Enabled là yếu tố quyết định mức độ tận dụng tiềm năng và khả năng thích nghi của từng ứng dụng trong tương lai.

Với Cloud Native, sử dụng mô hình Microservices. Ứng dụng này được chia thành hàng chục, hàng trăm dịch vụ nhỏ độc lập, mỗi dịch vụ thực hiện một chức năng kinh doanh cụ thể. Các dịch vụ này thường là Stateless, chúng không lưu trữ dữ liệu phiên cục bộ mà cho phép dễ dàng nhân bảng và thay thế. Với cách thiết kế theo nguyên tắc design for failure (thiết kế chịu lỗi), cách thành phần được cách ly, tạo sự linh hoạt tối đa. Việc một dịch vụ gặp lỗi cũng sẽ không làm ảnh hưởng và sụp đổ toàn bộ hệ thống.

Với Cloud Based, đa phần vẫn giữ kiến trúc Monolithic truyền thống. Ứng dụng là một khối mã lớn, các thành phần phụ thuộc chặt chẽ với nhau. Khi di chuyển lên Cloud, nó được đặt vào máy chủ ảo trên hạ tầng đám mây. Với cách thiết kế cũ, không được tối ưu cho môi trường phân tán của Cloud. Vì thế, bất cứ thay đổi nhỏ nào trên Cloud Based cũng đòi hỏi phải triển khai lại toàn bộ khối ứng dụng lớn. 

Với Cloud Enabled, kiến trúc Monolithic chỉ được điều chỉnh một chút về cấu hình hoặc thêm một lớp giao tiếp để đảm bảo khởi động và chạy trên một máy ảo Cloud. Cách thiết kế gắn kết của Cloud Enabled hạn chế khả năng tách biệt và phát triển độc lập. 

Về khả năng mở rộng 

Về khả năng mở rộng 

Sự khác biệt của Cloud Native và Cloud Based và Cloud Enabled nằm ở việc mở rộng tự động, mở rộng thủ công và sự linh hoạt. 

Với Cloud Native, khả năng mở rộng ngang và tự động linh hoạt nhất. Các dịch vụ có thể được nhân bảng tự động ngay lập tức khi tải tăng và thu hẹp khi tải giảm. Đặc biệt, nhờ các công cụ điều phối như Kubernetes, hệ thống có cơ chế phân bổ tài nguyên động theo nhu cầu sử dụng thực tế. Nhờ đó, ứng dụng chỉ mở rộng những phần đang bị quá tải, tối ưu hóa triệt để chi phí. 

Với Cloud Based, khả năng mở rộng khó khăn và cồng kềnh. Mặc dù có thể mở rộng ngang hoặc dọc, nhưng quá trình này thường phải thực hiện thủ công hoặc bán tự động, yêu cầu phải nhân bản toàn bộ khối ứng dụng Monolithic lớn. Vì thiết kế Monolithic, bạn sẽ phải lãng phí tài nguyên để mở rộng các phần không cần thiết của ứng dụng, khiến việc mở rộng tốn kém hơn.

Với Cloud Enabled, mở rộng được nhưng phức tạp và kém hiệu quả hơn Cloud Native. Thường thì phải triển khai thêm máy ảo và cần cấu hình cân bằng tải phức tạp. Ngoài ra, khả năng mở rộng gần như không tự động hóa, đòi hỏi sự can thiệp của đội ngũ vận hành và thường dẫn đến downtime hoặc chờ đợi lâu trong quá trình điều chỉnh tài nguyên. 

Về cách vận hành & triển khai

Về cách vận hành

Cloud Native áp dụng mô hình DevOps và tự động hóa hoàn toàn CI/CD. Triển khai mọi thay đổi mà vẫn đảm bảo hệ thống không gián đoạn. Đặc biệt, toàn bộ quá trình từ build, test, deploy, đến quản lý hạ tầng đều được mã hóa và tự động hóa. Đội ngũ tập trung vào việc giám sát hệ thống thông qua các công cụ Observability thay vì thực hiện các tác vụ thủ công. 

Cloud Based triển khai tự động hóa chỉ một phần, chủ yếu là việc cấp phát VM ban đầu. Vận hành thường vẫn theo mô hình Silo. Nhưng việc bảo trì hệ điều hành, vá lỗi phần mềm và nâng cao ứng dụng vẫn do đội Ops thực hiện thủ công trên từng VM. Triển khai bản cập nhật mới vẫn thường chậm và yêu cầu downtime.

Cloud Enabled không hỗ trợ tự động hóa trong quy trình triển khai ứng dụng. Quá trình vận hành giống hệt On-premise. Nhưng mọi thay đổi lớn đều cần sự can thiệp thủ công, lập kế hoạch chi tiết và gần như luôn yêu cầu downtime. Đặc biệt, chi phí vận hành cao phụ thuộc vào công sức con người  

Về khả năng bảo trì

Về khả năng bảo trì

Với Cloud Native, khả năng bảo trì rất cao. Nhờ kiến trúc Microservices, một lỗi chỉ xảy ra trong một dịch vụ nhỏ và việc sửa lỗi chỉ cần triển khai lại dịch vụ đó mà không ảnh hưởng đến phần còn lại. 

Với Cloud Based, khả năng bảo trì thấp. Vì là Monolithic, việc sửa lỗi nhỏ trong một thành phần có thể yêu cầu kiểm tra lại toàn bộ khối ứng dụng để đảm bảo không tạo ra lỗi. 

Với Cloud Enabled, khả năng bảo trì rất thấp. Thường là ứng dụng legacy với mã nguồn phức tạp, khó hiểu và tài liệu hóa kém. Việc thay đổi hoặc bảo trì tốn kém, có thể mang lại rủi ro cao. 

Về bảo mật

Với Cloud Native, bảo mật tích hợp từ đầu theo nguyên tắc DevSecOps. Bảo mật được thực hiện tự động trong quá trình CI/CD.

Với Cloud Based, bảo mật truyền thống thường áp dụng cho máy ảo. Doanh nghiệp phải chịu toàn bộ trách nhiệm bảo vệ hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu bên trong VM.

Với Cloud Enabled, bảo mật thường rất yếu, ứng dụng legacy có thể chứa các lỗ hổng đã được biến đến. Mặc dù chạy trên Cloud, các biện pháp bảo mật vẫn là những biện pháp cũ, không tận dụng được các tính năng bảo mật tiên tiến của Cloud.  

Bảng so sánh Cloud Native vs Cloud Based vs Cloud Enabled tổng quan chung

Để có cái nhìn toàn diện và so sánh Cloud Native vs Cloud Based vs Cloud Enabled, các bạn có thể tham khảo bảng dữ liệu sau đây:

 

Tiêu chí Cloud Native Cloud Based Cloud Enabled
Kiến trúc Microservices, Phi trạng thái Monolithic (Nguyên khối) Monolithic (Nguyên khối)
Khả năng mở rộng Có khả năng mở rộng linh hoạt nhất (Ngang, Tự động) Khó khăn nhất (Cồng kềnh, kém hiệu quả) Mở rộng được nhưng phức tạp và kém tự động
Vận hành & Triển khai Triển khai và quản lý tự động hóa hoàn toàn (DevOps, CI/CD) Tự động hóa chỉ một phần (chủ yếu là cấp VM) Không hỗ trợ tự động hóa, thủ công như On-premise
Tính linh hoạt Rất cao, có thể sử dụng nhiều ngôn ngữ/DB Thấp, bị ràng buộc bởi kiến trúc cũ Rất thấp, bị ràng buộc chặt chẽ
Khả năng tích hợp Dễ dàng tích hợp với các công cụ và dịch vụ Cloud khác Tích hợp được nhưng yêu cầu điều chỉnh, hiệu quả hạn chế hơn Tích hợp hạn chế, chỉ sử dụng các dịch vụ Cloud cơ bản
Chi phí lâu dài Tiết kiệm chi phí nhất (mô hình trả phí dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế) Tốn kém nhất (chi phí quản lý VM và không tối ưu tài nguyên) Chi phí thấp hơn Cloud-Based ban đầu, nhưng không tối ưu về lâu dài
Thế mạnh Tốc độ đổi mới

Độ bền

Khả năng mở rộng vô hạn

Tốc độ di chuyển nhanh

Rủi ro kỹ thuật thấp

Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất, bước đệm an toàn

 

Khi nào nên chọn Cloud Native, Cloud Based, Cloud Enabled?

Khi lựa chọn giải phải lý tưởng giữa Cloud Native, Cloud Based, Cloud Enabled, người dùng cần căn cứ vào nhiều yếu tố nhất định. Chẳng hạn như ngân sách, mục tiêu kinh doanh và tình trạng hiện tại có phù hợp với doanh nghiệp của mình hay không. 

Trường hợp lý tưởng cho Cloud Native

Mô hình Cloud Native

Mô hình Cloud Native lý tưởng cho những doanh nghiệp, trường hợp  ưu tiên tốc độ đổi mới và khả năng mở rộng không giới hạn. Chằng hạn như: 

  • Các doanh nghiệp công nghệ, startup, fintech, e-commerce quy mô lớn. Các đối tượng này cần tốc độ phát hành tính năng, xử lý lượng truy cập khổng lồ và khổng ổn định. 
  • Các ứng dụng mới từ đầu hoặc hiện tại hóa ứng dụng cốt lõi. Bạn có thể tận dụng cấu trúc Microservices để đạt được khả năng mở rộng tức thời, chịu lỗi tốt và tự động hóa vận hành. 
  • Đối tượng cần yêu cầu xử lý dữ liệu thời gian thực, độ bền cực cao và tự động hóa hoàn toàn. Vì bạn có thể sử dụng công nghệ như Kubernetes, Serverless, và CI/CD để đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng và có thể tự phục hồi.

Tóm lại, bạn nên chọn Cloud Native khi cần tối ưu hóa hiệu suất và chi phí theo quy mô, và quan trọng nhất là cần tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường để cạnh tranh.

Trường hợp lý tưởng cho Cloud Based

Mô hình Cloud Based thích hợp cho các doanh nghiệp muốn nhanh chóng giảm chi phí hạ tầng on-premise và tận dụng lợi ích cơ bản của Cloud mà không cần viết lại mã nguồn. 

  • Doanh nghiệp đã sở hữu các ứng dụng tại chỗ và cần di chuyển nhanh chóng lên Cloud. Bởi thông thường sẽ phải đóng trung tâm dữ liệu nội bộ để cắt giảm chi phí vốn và vận hành phần cứng.
  • Các ứng dụng monolithic hoạt động ổn định và ít thay đổi, nhưng tính khả dụng cao và dễ quản lý tài nguyên hơn. Bởi với việc áp dụng chiến lược nâng và di chuyển sẽ giúp tận dụng tài nguyên Cloud (IaaS) như khả năng mở rộng VM và tính sẵn sàng cao.

Tóm lại, Cloud Based ưu tiên nên sử dụng khi cần tốc độ di chuyển lên Cloud nhanh và cải thiện hiệu suất mà không cần đầu tư lớn với thiết kế lại kiến trúc. 

Trường hợp lý tưởng cho Cloud Enabled

Mô hình Cloud Enabled

Mô hình Cloud Enabled phù hợp với tổ chức nhỏ hoặc những hệ thống muốn thử nghiệm lợi ích của đám mây với rủi ro và chi phí ban đầu thấp nhất. Chẳng hạn như:

  • Đối tượng doanh nghiệp nhỏ, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các đơn vị có hệ thống legacy phức tạp. Bởi họ cần một giải pháp nhanh gọn để nâng cao hiệu quả hoạt động mà vẫn giữ lại phần lớn hệ thống hiện có.
  • Các ứng dụng có rào cản kỹ thuật cao, không thể thay đổi mã nguồn, hoặc cần tính di động cao. Do cần giải pháp thuận tiện để chuyển một phần ứng dụng lên Cloud mà không can thiệp sâu vào kiến trúc hay code.
  • Đơn vị chỉ cần sử dụng các dịch vụ Cloud cơ bản và không đòi hỏi tự động  hóa nâng cao. 

Tóm lại, nếu bạn cần một bước đi an toàn, chi phí thấp để chứng minh lợi ích của Cloud trước khi cam kết với các chiến lược hiện đại hóa sâu hơn, nên sử dụng Cloud Enabled. 

 Lời kết

Bài viết đã phân tích chi tiết về ba chiến lược chuyển đổi đám mây quan trọng là Cloud Native và Cloud Based và Cloud Enabled. Đồng thời cũng đã giúp bạn hiểu rõ về những điểm khác biệt của ba giải pháp này.

Nếu còn bất cứ băn khoăn gì hay cần tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại mà liên hệ ngay với GCS Việt Nam qua các kênh chính thức. Đội ngũ chuyên gia của GCS Việt Nam luôn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn cũng như doanh nghiệp trên hành trình hiện đại hóa công nghệ.

 

 

Đánh giá post
Bài viết liên quan
0 0 Các bình chọn
Đánh giá
Đăng ký
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Nhiều bình chọn nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận