SQL Server là gì? Lợi ích của SQL Server đối với doanh nghiệp
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay, dữ liệu là một tài sản vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp và tổ chức. Để quản lý và khai thác hiệu quả dữ liệu, cần có một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) mạnh mẽ và linh hoạt. Khi nói về SQL Server là gì trong bài viết này, chúng ta sẽ cũng điểm qua những điều đặc biệt mà nó sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ với đang sử dụng Microsoft SQL Server ngày nay. Khám phá chi tiết bài viết bên dưới của GCS Vietnam ngay.
Đôi nét về SQL Server là gì?
SQL Server(máy chủ SQL) là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ được phát triển và đưa ra thị trường bởi Microsoft. Cụ thể hơn đây là một ứng dụng phần mềm được thiết kế để quản lý cơ sở dữ liệu, nó lưu trữ và truy xuất dữ liệu theo yêu cầu của các ứng dụng khác.
Thay vì tạo mã riêng từ đầu để duy trì cơ sở dữ liệu, các nhà phát triển phần mềm thường tận dụng khả năng của SQL Server khi tạo các ứng dụng kinh doanh mới lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Điều này cải thiện độ tin cậy, khả năng mở rộng và bảo mật của các ứng dụng cơ sở dữ liệu đồng thời làm cho việc tạo chúng đơn giản hơn, nhanh hơn và ít tốn kém hơn.
SQL Server được biết đến như một Hệ thống quản lý “Relational Database” (Cơ sở dữ liệu quan hệ). Dữ liệu được lưu trữ trong bảng theo cách tương tự như hàng và cột trong bảng tính. Nếu bạn tưởng tượng một cơ sở dữ liệu chứa thông tin kế toán, bạn có thể có một bảng cho mỗi hóa đơn với các giá trị, VAT, Tổng cộng, số hóa đơn, v.v. Mỗi hóa đơn liên quan đến một khách hàng nhưng thay vì ghi lại thông tin chi tiết của khách hàng (tên, địa chỉ, khoản giảm giá, v.v.) trong mỗi hóa đơn, bạn chỉ cần ghi một lần vào một bảng riêng gọi là Customers.
Cấu trúc của SQL Server
Để hiểu rõ hơn về SQL Server là gì, chúng ta cùng đi vào khám phá cấu trúc của SQL Server bao gồm những gì?. SQL Server bao gồm 2 phần chính: Database Engine và SQLOS.
1. Database Engine
Thành phần cốt lõi của SQL Server là Công cụ cơ sở dữ liệu (Database Engine), chịu trách nhiệm xử lý các truy vấn và lưu trữ dữ liệu. Trong đó bao gồm các thành phần sau:
Relational Engine
Relation Engine là thành phần xử lý các truy vấn SQL và thực hiện các phép toán quan hệ trên dữ liệu. Nó sử dụng một mô hình dữ liệu quan hệ, trong đó dữ liệu được tổ chức thành các bảng. Mỗi bảng bao gồm các hàng và cột. Các hàng đại diện cho các bản ghi dữ liệu, trong khi các cột đại diện cho các thuộc tính của các bản ghi đó.
Relation Engine sử dụng các truy vấn SQL để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Các truy vấn SQL có thể được sử dụng để thực hiện các tác vụ như:
- Thêm, cập nhật và xóa dữ liệu
- Lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
- Tạo và sửa đổi các bảng
- Tạo và sửa đổi các mối quan hệ giữa các bảng
Storage Engine
Storage Engine chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu trên đĩa và quản lý các tệp cơ sở dữ liệu. Nó sử dụng các tệp dữ liệu (data files) để lưu trữ dữ liệu thực tế và các tệp chỉ mục (index files) để lưu trữ thông tin giúp cải thiện hiệu suất truy vấn. Storage Engine cũng cung cấp các tính năng sau:
- Tự động sao lưu và khôi phục dữ liệu
- Tự động nén dữ liệu
- Tự động cân bằng tải dữ liệu
Log Engine
Log Engine chịu trách nhiệm lưu trữ nhật ký giao dịch, giúp khôi phục dữ liệu trong trường hợp xảy ra lỗi. Nhật ký giao dịch ghi lại tất cả các thay đổi dữ liệu được thực hiện trong cơ sở dữ liệu. Trong trường hợp xảy ra lỗi, SQL Server có thể sử dụng nhật ký giao dịch để khôi phục cơ sở dữ liệu về trạng thái trước khi xảy ra lỗi.
2. SQLOS
SQLOS là hệ điều hành của SQL Server, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên hệ thống và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho Database Engine. Nó bao gồm các thành phần sau:
Resource Manager
Resource Manager chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên hệ thống, chẳng hạn như bộ nhớ, CPU và I/O. Nó đảm bảo rằng các thành phần của SQL Server có thể truy cập và sử dụng tài nguyên hệ thống một cách hiệu quả.
Scheduler
Scheduler chịu trách nhiệm lên lịch các tác vụ của Database Engine. Nó đảm bảo rằng các tác vụ được thực hiện theo thứ tự hợp lý và không bị tắc nghẽn.
Lock Manager
Lock Manager chịu trách nhiệm quản lý khóa dữ liệu, giúp tránh xung đột dữ liệu. Khóa dữ liệu là một cơ chế cho phép một tác vụ kiểm soát truy cập vào một phần dữ liệu. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu sẽ không bị thay đổi trong khi đang được sử dụng bởi một tác vụ khác.
Transaction Manager
Transaction Manager chịu trách nhiệm quản lý các giao dịch, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Giao dịch là một tập hợp các thao tác dữ liệu được thực hiện cùng nhau. Nếu một thao tác trong giao dịch thất bại, tất cả các thao tác trong giao dịch sẽ được hoàn tác. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu sẽ luôn ở trong trạng thái nhất quán.
Các phiên bản của SQL Server theo mức độ, chức năng
SQL Server có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có các tính năng và khả năng khác nhau. Dưới đây là tổng quan về các phiên bản SQL Server phân loại theo mức độ chức năng:
- Enterprise Edition: Đối với các tổ chức lớn có yêu cầu phức tạp, Enterprise Edition có thể quản lý cơ sở dữ liệu lên tới 524PB (Petabyte – 1000 terabyte) và dung lượng bộ nhớ, lõi CPU chỉ bị giới hạn bởi hệ điều hành mà nó đang chạy.
- Standard Edition: Đây là phiên bản doanh nghiệp có thể sẽ cần nhất nếu người dùng có cơ sở dữ liệu với kích thước hợp lý, 10GB trở lên hoặc có nhiều người kết nối với nó. Thêm vào đó, phiên bản này có giới hạn Bộ nhớ 128GB nhưng cũng có thể quản lý cơ sở dữ liệu lên tới 524PB.
- Web: được thiết kế để quản lý cơ sở dữ liệu tiết kiệm chi phí hơn cho websites.
- Business Intelligence: tương tự như Standard Edition nhưng sẽ có nhiều công cụ phân tích dữ liệu BI hơn.
- Workgroup Edition: Phiên bản Workgroup là phiên bản dành cho các doanh nghiệp và tổ chức nhỏ, có nhu cầu cơ bản về hiệu suất và tính khả dụng.
- Express Edition: Phiên bản Express là phiên bản miễn phí của SQL Server, cung cấp các tính năng cơ bản cho phát triển và thử nghiệm. SQL Express rất phổ biến đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mặc dù nó chỉ hỗ trợ cơ sở dữ liệu tối đa 10GB và chỉ có thể sử dụng bộ nhớ 1GB và 1 lõi CPU, nhưng đây là phiên bản miễn phí của Microsoft nên rất nhiều ứng dụng nhắm đến doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ tận dụng SQL Express.
- Developer Edition: Phiên bản này sẽ có đầy đủ các tính năng và công cụ của Enterprise Edition nhưng được tùy chỉnh theo nhu cầu phát triển các ứng dụng doanh nghiệp.
Lợi ích của SQL Server đối với doanh nghiệp
Truy xuất và thao tác dữ liệu dễ dàng
Một trong những ưu điểm chính của SQL Server là tính năng truy xuất dữ liệu dễ dàng. SQL cung cấp một phương pháp trực quan và đơn giản để truy xuất và thao tác dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Tính đơn giản của các lệnh SQL như chọn, chèn, cập nhật và xóa cho phép ngay cả những người dùng không rành về kỹ thuật cũng có thể truy cập các điểm dữ liệu cụ thể, thêm mục nhập mới, sửa đổi bản ghi hiện có và xóa dữ liệu không mong muốn một cách dễ dàng.
Khi các doanh nghiệp phải đối mặt với sự tăng trưởng dữ liệu theo cấp số nhân, khả năng thao tác dữ liệu một cách dễ dàng trở nên quan trọng để hỗ trợ quá trình ra quyết định một cách hiệu quả.
Bảo mật dữ liệu
Bảo mật dữ liệu là ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh kỹ thuật số hiện đại vào năm 2024, nơi các mối đe dọa trên mạng tiếp tục phát triển. SQL Server cung cấp các cơ chế mạnh mẽ để đảm bảo bảo vệ thông tin nhạy cảm. Với các tính năng như tùy chọn mã hóa và kiểm soát truy cập, cơ sở dữ liệu SQL bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép. Mã hóa chuyển đổi dữ liệu thành các định dạng không thể đọc được, khiến các thực thể độc hại hầu như không thể giải mã được nếu không có khóa giải mã thích hợp.
Khả năng mở rộng
Một trong những lợi ích của SQL Server đó là khả năng mở rộng, cho phép xử lý lượng dữ liệu khổng lồ mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Chia tỷ lệ theo chiều dọc liên quan đến việc nâng cấp tài nguyên phần cứng như CPU và RAM để đáp ứng yêu cầu dữ liệu của doanh nghiệp ngày càng tăng.
Đảm bảo dữ liệu
Duy trì tính toàn vẹn dữ liệu là rất quan trọng đối với bất kỳ hệ thống cơ sở dữ liệu nào. SQL Server vượt trội ở khía cạnh này bằng cách thực thi các ràng buộc và kiểm tra tính toàn vẹn tham chiếu. Các ràng buộc xác định các quy tắc mà dữ liệu phải tuân thủ, ngăn chặn việc nhập dữ liệu không hợp lệ hoặc không nhất quán. Tính toàn vẹn tham chiếu đảm bảo rằng mối quan hệ giữa các bảng khác nhau được duy trì chính xác, tránh dữ liệu đơn lẻ hoặc bị ngắt kết nối.
Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, các doanh nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào những phân tích dựa trên dữ liệu để thúc đẩy tăng trưởng và lợi nhuận. Với sự nhấn mạnh của SQL vào tính toàn vẹn dữ liệu, các tổ chức có thể tin tưởng rằng thông tin họ làm việc có chất lượng cao nhất, cho phép họ đưa ra quyết định đúng đắn và sáng suốt.
Tính linh hoạt trong truy vấn
Một trong những ưu điểm chính khác của máy chủ SQL là khả năng truy vấn linh hoạt. Điều này cho phép người dùng thực hiện các tác vụ phân tích dữ liệu phức tạp một cách hiệu quả. SQL hỗ trợ nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm các phép nối, truy vấn con và câu lệnh điều kiện, cho phép người dùng truy xuất thông tin cụ thể từ các tập dữ liệu lớn. Kết hợp dữ liệu hợp nhất từ nhiều bảng dựa trên các cột chung, cho phép người dùng thu thập thông tin chi tiết toàn diện.
Hiệu quả chi phí
Việc cân nhắc chi phí rất quan trọng đối với các doanh nghiệp, bất kể quy mô hoặc ngành nghề của họ. SQL Server, đặc biệt là các tùy chọn nguồn mở như MySQL và PostgreSQL, cung cấp giải pháp thay thế hiệu quả về mặt chi phí cho các hệ thống cơ sở dữ liệu độc quyền. Các giải pháp nguồn mở này cung cấp khả năng quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và giàu tính năng mà không phải trả phí cấp phép quá lớn.
Ngoài ra, tính khả dụng của nhiều công cụ và tiện ích mở rộng của bên thứ ba giúp nâng cao hơn nữa chức năng của cơ sở dữ liệu SQL mà không phải trả thêm chi phí. Đối với các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ, việc chọn cơ sở dữ liệu SQL có thể giúp phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả, cho phép doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn vào các lĩnh vực hoạt động quan trọng khác.
SQL Server khác gì với BigQuery?
SQL Server và BigQuery đều là các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng kể. Ngay dưới đây sẽ là bảng so sánh chi tiết của GCS Vietnam về SQL Server và BigQuery như sau:
Tính năng | SQL Server | BigQuery |
---|---|---|
Cấu trúc | Client-server | Đám mây |
Tính khả dụng | Có thể được cài đặt và chạy tại chỗ hoặc trên đám mây | Chỉ có thể chạy trên đám mây |
Loại DBMS | Quan hệ | Phân tích |
Tính năng | Quản lý dữ liệu quan hệ, tích hợp với các công nghệ Microsoft khác, tương thích với các ứng dụng và ngôn ngữ lập trình phổ biến | Hỗ trợ cho các tập dữ liệu lớn, hiệu suất truy vấn nhanh chóng, tính khả dụng cao và khả năng phục hồi, bảo mật mạnh mẽ |
Hỗ trợ ngôn ngữ truy vấn | Hỗ trợ ANSI SQL và có tất cả các tính năng của SQL có sẵn cho người dùng để thực hiện phân tích dữ liệu. | Hỗ trợ ANSI SQL và có tất cả các chức năng được hỗ trợ như phân tích, cửa sổ, tổng hợp, v.v. |
Hiệu năng | Có hiệu suất cố định xuyên suốt trừ khi người dùng chia tỷ lệ theo cách thủ công. | Cung cấp hiệu suất vượt trội vì nó có thể tự động tăng giảm quy mô dựa trên tải dữ liệu và thực hiện phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. |
Hỗ trợ sao chép |
SQL Server hỗ trợ Sao chép và có bốn loại Sao chép khác nhau được SQL Server hỗ trợ. – Hợp nhất sao chép – Sao chép ngang hàng – Sao chép giao dịch – Sao chép ảnh chụp nhanh |
Google BigQuery được xây dựng để xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ và tuân theo khái niệm Hadoop. Nó hỗ trợ Sao chép dữ liệu để cung cấp khả năng chịu lỗi và tính sẵn sàng cao của dữ liệu. |
Chi phí | Có sẵn nhiều phiên bản với các mức giá khác nhau | Dựa trên gói đăng ký Google Cloud Platform. Nó cũng có giá cố định và theo yêu cầu để hỗ trợ nhu cầu dựa trên tải dữ liệu. |
Lời kết
Hy vọng GCS Technology Vietnam đã cung cấp cho các bạn tất cả thông tin cần thiết về SQL Server là gì cũng như các phiên bản, tính năng của SQL Server. Nếu có bất kỳ thắc mắc và cần sự hỗ trợ tư vấn từ GCS Vietnam, các bạn hãy bình luận ngay dưới bài viết hoặc nhắn tin trực tiếp lại phần LiveChat để được đội ngũ chuyên gia cung cấp thông tin chi tiết.