Malware là gì? | 5 Cách phòng tránh cho doanh nghiệp 2024
Thế giới công nghệ hiện đại đang phát triển với tốc độ chóng mặt, kéo theo đó là sự gia tăng của các mối đe dọa an ninh mạng. Trong đó, Malware là một trong những mối đe dọa nguy hiểm nhất. Malware là một thuật ngữ chung mô tả bất kỳ chương trình máy tính nào được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc người dùng. Trong bài viết này, GCS Vietnam sẽ chia sẻ Malware là gì và các loại malware phổ biến cũng như cách phòng tránh Malware hiệu quả. Khám phá ngay
Malware là gì?
Malware hay còn gọi là phần mềm độc hại, từ ghép của các từ “độc hại” (malicious) và “phần mềm” (software), là một thuật ngữ chung khi đề cập đến viruses, worms, Trojans, ransomware, spyware, adware và các loại phần mềm có hại khác cho người dùng. Điểm khác biệt chính của phần mềm độc hại là nó phải độc hại có chủ ý, bất kỳ phần mềm nào vô tình gây hại đều không được coi là phần mềm độc hại.
Mục tiêu chung của phần mềm độc hại là làm gián đoạn hoạt động bình thường của thiết bị. Sự gián đoạn này có thể nhằm mục đích từ việc hiển thị quảng cáo trên thiết bị mà không có sự đồng ý cho đến việc giành quyền truy cập root của máy tính. Phần mềm độc hại có thể cố gắng làm xáo trộn chính nó khỏi người dùng để thu thập thông tin một cách lặng lẽ hoặc có thể khóa hệ thống và giữ dữ liệu để đòi tiền chuộc.
Việc tạo ra phần mềm độc hại là kết quả của các thí nghiệm và trò đùa của các lập trình viên máy tính, nhưng việc phát hiện ra tiềm năng thương mại mà nó tạo ra đã biến việc phát triển phần mềm độc hại trở thành một ngành công nghiệp thị trường chợ đen béo bở. Ngày nay, nhiều kẻ tấn công đề nghị tạo phần mềm độc hại hoặc khởi động các cuộc tấn công phần mềm độc hại để đổi lấy tiền bồi thường.
Các loại Malware thường gặp
Sau khi hiểu về Malware là gì? Vậy thì có những loại Malware nào? Hiện nay, đang có nhiều loại Malware khác nhau, dưới đây là một số loại phổ biến nhất được liệt kê trong bảng như sau:
Loại Malware | Cụ thể |
---|---|
Spyware |
Đúng như tên gọi, Spyware (phần mềm gián điệp) được sử dụng để theo dõi hành vi của người dùng. Phần mềm gián điệp có thể được sử dụng để giám sát hoạt động duyệt web của người dùng, hiển thị quảng cáo không mong muốn và sửa đổi các luồng tiếp thị liên kết. Một số phần mềm gián điệp sử dụng keylogger để ghi lại thao tác gõ phím của người dùng, cho phép kẻ tấn công truy cập vào thông tin nhạy cảm bao gồm tên người dùng và mật khẩu. |
Viruses | Virus là một loại malware tự sao chép có thể lây lan từ máy tính này sang máy tính khác. Virus có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu, phá hủy dữ liệu, hoặc gây ra sự cố hệ thống. |
Worms | Không giống như virus, Worms tự nhân bản và tự truyền qua đường mạng. Người dùng không cần phải chạy bất kỳ phần mềm nào để trở thành nạn nhân; chỉ cần kết nối với mạng bị nhiễm là đủ. Worm có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu, phá hủy dữ liệu, hoặc làm tắc nghẽn mạng. |
Trojan Horses | Đây là những phần mềm độc hại ẩn bên trong các phần mềm hữu ích khác để lôi kéo người dùng cài đặt chúng. Các bản sao lậu của các phần mềm phổ biến thường bị nhiễm Trojan. |
Rootkits |
Các gói phần mềm này được thiết kế nhằm sửa đổi hệ điều hành để ẩn những cài đặt không mong muốn khỏi người dùng. Một ví dụ nổi tiếng là vụ bê bối rootkit của Sony năm 2005, khi Sony bán được 22 triệu đĩa CD nhạc bị nhiễm rootkit sẽ bí mật cài đặt phần mềm nhằm mục đích làm gián đoạn quá trình sao chép CD trên máy tính của người mua. Rootkit này đã mở ra cơ hội cho những kẻ tấn công khác nhắm mục tiêu vào các máy tính bị nhiễm bằng phần mềm độc hại bổ sung. |
Ransomware | Phần mềm này có thể mã hóa các tập tin hoặc thậm chí toàn bộ hệ điều hành trên máy tính hoặc mạng và giữ chúng được mã hóa cho đến khi kẻ tấn công trả tiền chuộc. Sự xuất hiện của bitcoin và các loại tiền điện tử khác đã tạo ra sự gia tăng phổ biến của các cuộc tấn công ransomware, vì những kẻ tấn công có thể chấp nhận tiền tệ một cách ẩn danh và giảm thiểu nguy cơ bị bắt. |
Botnets | Botnet là một mạng gồm các thiết bị bị nhiễm phần mềm độc hại được kết nối internet dưới sự kiểm soát của tin tặc. Botnet có thể bao gồm PC, thiết bị di động, thiết bị Internet of Things (IoT), v.v. Tin tặc thường sử dụng botnet để khởi động các cuộc tấn công DDoS, tấn công mạng mục tiêu với lưu lượng truy cập lớn đến mức khiến tốc độ thu thập dữ liệu chậm lại hoặc tắt hoàn toàn. |
Scareware | Scareware thường xuất hiện dưới dạng pop-up đột ngột với thông báo khẩn cấp, thường cảnh báo người dùng rằng họ đã vi phạm pháp luật hoặc thiết bị của họ có vi-rút. Cửa sổ bật lên hướng dẫn người dùng trả tiền “phạt” hoặc tải xuống phần mềm bảo mật giả mạo mà hóa ra lại là phần mềm độc hại thực sự. |
Adware |
Adware gửi thư rác đến một thiết bị với các quảng cáo bật lên không mong muốn. Phần mềm quảng cáo thường đi kèm với phần mềm miễn phí mà người dùng không hề biết. Khi người dùng cài đặt chương trình cũng sẽ vô tình cài đặt phần mềm quảng cáo. Hầu hết các phần mềm quảng cáo chỉ gây khó chịu một chút, nhưng một số thì lại thu thập dữ liệu cá nhân, chuyển hướng trình duyệt web đến các trang độc hại. Hoặc thậm chí nó còn tự động tải thêm phần mềm độc hại xuống thiết bị của người dùng nếu nhấp vào một trong các cửa sổ bật lên. |
Một số dấu hiệu nhận biết thiết bị nhiễm Malware
Một số trường hợp lây nhiễm phần mềm độc hại, như ransomware sẽ tự thông báo đến máy chủ. Tuy nhiên, hầu hết các loại Malware đều cố gắng âm thầm tàn phá thiết bị. Tuy nhiên, việc lây nhiễm phần mềm độc hại thường để lại dấu hiệu mà các nhóm an ninh mạng có thể sử dụng để xác định chúng. Cụ thể:
1. Thiết bị nóng khi chạm vào
Khi người dùng vô tình tải xuống phần mềm độc hại, các thành phần bên trong thiết bị của bạn sẽ ngay lập tức bắt đầu hoạt động mạnh mẽ hơn để hỗ trợ phần mềm độc hại hoặc vi-rút đã được nhúng. Điều này có thể khiến thiết bị của bạn bị nóng khi chạm vào hoặc thậm chí quá nóng.
2. Toàn bộ thiết bị có dấu hiệu “không ổn”
Giống như vi-rút ở người có thể tác động đến toàn bộ cơ thể chúng ta, vi-rút kỹ thuật số có thể tác động đến mọi lĩnh vực hoạt động của thiết bị. Ví dụ: nó có thể khiến các trang web tải chậm hơn, có thể khiến ứng dụng gặp sự cố hoặc pin của bạn có thể không sạc được. Hiệu suất tổng thể vẫn chậm chạp cho dù bạn khởi động lại bao nhiêu lần hoặc xóa bao nhiêu tệp lớn.
3. Sự gia tăng các cửa sổ bật lên ngẫu nhiên và ứng dụng mới
Nếu thiết bị của bạn chứa ứng dụng độc hại hoặc vi-rút, bạn có thể nhận thấy số lượng cửa sổ bật lên ngẫu nhiên tăng lên (nhiều hơn bình thường). Và nếu bạn xem xét kỹ hơn thư viện ứng dụng của mình, bạn thậm chí có thể thấy các biểu tượng ứng dụng từ những ứng dụng bạn chưa từng tải xuống.
4. Liên kết lừa đảo từ tài khoản của người dùng
Phần mềm độc hại thường có quyền truy cập vào danh sách liên hệ của bạn rồi sử dụng điện thoại của bạn để gửi tin nhắn cho bạn bè – một chiến thuật mạnh mẽ được thiết kế để phát tán phần mềm độc hại đến các liên hệ của bạn và liên hệ của họ, v.v.
Điều này có thể xảy ra qua email và phổ biến hơn là thông qua các tài khoản mạng xã hội của bạn. Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu này, hãy thay đổi mật khẩu ngay lập tức và quét thiết bị của bạn để tìm phần mềm độc hại có thể hoạt động ở chế độ nền trên tất cả các thiết bị.
5. Doanh nghiệp có những khoản phí trái phép
Nếu bạn nhận thấy các khoản phí trái phép trên thẻ tín dụng hoặc bảng sao kê ngân hàng của mình, hãy tìm hiểu sâu hơn. Đó có thể là một ứng dụng độc hại thực hiện các giao dịch mua thay mặt bạn hoặc phần mềm độc hại đã lấy thông tin cá nhân của bạn để thực hiện các giao dịch mua gian lận.
Cách thức hoạt động của Malware
Malware hoạt động theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào từng loại cụ thể. Tuy nhiên, có một số phương pháp chung mà Malware sử dụng để xâm nhập vào hệ thống của bạn và thực hiện các chức năng của nó.
1. Lây nhiễm
Bước đầu tiên mà Malware thực hiện là lây nhiễm vào hệ thống của bạn và đặc biệt có thể lây nhiễm theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Thông qua các tập tin đính kèm Email và tải xuống: Đây là cách phổ biến nhất để Malware xâm nhập vào hệ thống của bạn. Khi bạn mở một tập tin đính kèm email hoặc tải xuống một chương trình từ một nguồn không đáng tin cậy thì nó có thể đã được cài đặt trên máy tính của bạn.
- Qua các lỗ hổng bảo mật: Malware có thể khai thác các lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành hoặc các ứng dụng của bạn để xâm nhập vào hệ thống của bạn.
- Qua thiết bị lưu trữ di động: Malware có thể lây nhiễm vào máy tính của bạn qua một thiết bị lưu trữ di động, chẳng hạn như ổ đĩa flash hoặc thẻ nhớ.
2. Tải xuống và cài đặt
Sau khi Malware đã lây nhiễm vào hệ thống của bạn, nó sẽ tự tải xuống và cài đặt trên máy tính của bạn. Điều này có thể được thực hiện tự động hoặc yêu cầu sự tương tác của người dùng.
3. Thực hiện các hành động độc hại
Sau khi được cài đặt, Malware sẽ thực hiện các hành động độc hại mà nó được thiết kế để thực hiện. Các hành động này có thể bao gồm:
- Đánh cắp dữ liệu: Malware sẽ đánh cắp dữ liệu cá nhân của bạn, chẳng hạn như thông tin đăng nhập, thông tin tài chính hoặc thông tin nhạy cảm khác.
- Phá hủy dữ liệu: Các phần mềm độc hại có thể xóa, mã hóa hoặc phá hủy dữ liệu của bạn.
- Theo dõi hoạt động của người dùng: Các file độc hại có thể theo dõi hoạt động của người dùng trên máy tính của bạn, chẳng hạn như các trang web bạn truy cập hoặc các tệp bạn mở.
- Tấn công hệ thống các máy tính khác trong doanh nghiệp: Malware có thể được sử dụng để tấn công các máy tính khác trên mạng.
Cách phòng tránh Malware mà doanh nghiệp cần biết
Việc phòng tránh Malware là vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp. Dưới đây là một số cách phòng tránh Malware mà doanh nghiệp cần biết:
1. Sử dụng các dịch vụ bảo mật của Google Workspace
Google Workspace là một bộ ứng dụng năng suất bao gồm Gmail, Google Drive, Google Docs, Google Sheets và Google Slides. Google Workspace cũng cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao, bao gồm:
- Bảo mật email: Gmail cung cấp các tính năng bảo mật email nâng cao, chẳng hạn như xác thực hai yếu tố (2FA) và bảo vệ bằng mật khẩu mạnh.
- Bảo vệ dữ liệu: Google Drive cung cấp các tính năng bảo mật dữ liệu nâng cao, chẳng hạn như mã hóa và kiểm soát truy cập.
- Quản lý thiết bị: Google Workspace cung cấp các tính năng quản lý thiết bị, chẳng hạn như quản lý ứng dụng và chính sách.
Các tính năng bảo mật này có thể giúp bạn bảo vệ dữ liệu của mình khỏi Malware. Ví dụ: bạn có thể sử dụng 2FA để ngăn chặn kẻ tấn công truy cập vào tài khoản Gmail của mình. Bạn cũng có thể sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu của mình trong Google Drive khỏi bị truy cập trái phép.
Ngoài ra, đối với phiên bản Google Workspace Enterprise trở lên, người dùng doanh nghiệp có thể sử dụng Google Vault – một dịch vụ lưu trữ và quản lý dữ liệu giúp bạn lưu trữ và tìm kiếm các email, tệp và dữ liệu khác của mình. Google Vault cũng cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao.
2. Cài đặt phần mềm bảo mật
Phần mềm bảo mật là một trong những biện pháp phòng chống Malware hiệu quả nhất. Phần mềm bảo mật sẽ giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa Malware. Khi lựa chọn phần mềm bảo mật cho doanh nghiệp, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Hiệu quả phát hiện và ngăn chặn Malware
- Khả năng tương thích với hệ thống máy tính của doanh nghiệp
- Tính năng bảo vệ toàn diện
- Chi phí hợp lý
3. Cập nhật hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên
Các nhà phát triển hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên phát hành các bản cập nhật để vá các lỗ hổng bảo mật. Do đó, việc cập nhật hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công Malware.
4. Tạo thói quen sử dụng an toàn
Người dùng cần tạo thói quen sử dụng an toàn để giúp phòng tránh Malware. Một số thói quen sử dụng an toàn cần lưu ý bao gồm:
- Không mở các tập tin đính kèm trong email từ người gửi không xác định
- Không truy cập vào các trang web không uy tín
- Không cài đặt phần mềm từ các nguồn không đáng tin cậy
- Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho từng tài khoản
- Thường xuyên thay đổi mật khẩu
5. Áp dụng các biện pháp quản lý truy cập
Các biện pháp quản lý truy cập (IAM) có thể giúp kiểm soát quyền truy cập vào hệ thống và dữ liệu của doanh nghiệp. IAM sẽ giúp đảm bảo rằng chỉ những người có quyền truy cập cần thiết mới có thể truy cập vào hệ thống và dữ liệu.
Lợi ích của việc sử dụng các biện pháp phòng tránh Malware hiệu quả
Malware là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với máy tính và dữ liệu của bạn. Nó có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu, phá hủy dữ liệu, hoặc kiểm soát hệ thống máy tính của bạn. Bằng cách sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể giúp bảo vệ máy tính của mình khỏi những phần mềm độc hại và từ đó sẽ tránh được những hậu quả nghiêm trọng.
Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng các biện pháp phòng tránh Malware hiệu quả:
1. Bảo vệ dữ liệu của bạn
Malware có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu cá nhân của bạn, chẳng hạn như thông tin đăng nhập, thông tin tài chính hoặc thông tin nhạy cảm khác. Bằng cách sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể giúp bảo vệ dữ liệu của mình khỏi bị đánh cắp.
2. Ngăn chặn thiệt hại cho máy tính của bạn
Malware có thể được sử dụng để phá hủy dữ liệu của bạn, gây ra sự cố hệ thống hoặc thậm chí kiểm soát hệ thống máy tính của bạn. Bằng cách sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể giúp ngăn chặn thiệt hại cho máy tính của mình.
3. Giảm thiểu chi phí
Trong trường hợp bạn gặp phải tình trạng Malware tấn công, thì sẽ có thể phải trả rất nhiều tiền để sửa chữa hoặc thay thế máy tính của mình. Cách dễ dàng hơn là bạn có thể sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bên trên để giảm thiểu chi phí này.
4. Tăng cường bảo mật
Malware có thể được sử dụng để tấn công các máy tính khác trên mạng. Bằng cách sử dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể giúp tăng cường bảo mật cho hệ thống mạng của mình.
Lời kết
Qua bài viết này, GCS Technology Company Vietnam mong rằng các bạn đọc đã hiểu rõ hơn Malware là gì cũng như đã bỏ túi các cách phòng tránh thiết bị nhiễm Malware để có thể bảo vệ dữ liệu của mình hiệu quả hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy nhắn trực tiếp qua LiveChat dưới bài viết hoặc gọi Hotline: 024.9999.7777 để được đội ngũ Kinh doanh của GCS Vietnam hỗ trợ.