Dung lượng lưu trữ của Drive: Cách quản lý và tính như nào?
Trong thời đại công nghệ số, nhu cầu lưu trữ dữ liệu ngày càng tăng cao. Google Drive, với khả năng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu trực tuyến tiện lợi, đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều người dùng. Bài viết này GCS Vietnam sẽ giải đáp thắc mắc Dung lượng lưu trữ của Drive được tính như thế nào và quản lý ra sao hiệu quả?, từ đó giúp bạn có thể sử dụng Drive một cách thông minh và tiết kiệm. Khám phá ngay.
Dung lượng lưu trữ của Drive là gì?
Dung lượng lưu trữ Drive là lượng không gian lưu trữ được cung cấp cho người dùng để lưu trữ dữ liệu trên dịch vụ lưu trữ đám mây Google Drive. Dung lượng lưu trữ của Drive có thể được đo lường bằng đơn vị Gigabyte (GB), Terabyte (TB) hoặc Petabyte (PB),…
Hơn thế nữa, Dung lượng lưu trữ Drive đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo người dùng có đủ không gian để lưu trữ các tập tin, tài liệu, hình ảnh, video và các loại dữ liệu khác trên Google Drive.
Hiện tại, dung lượng miễn phí cho mỗi tài khoản Google là 15 GB. Dung lượng này được dùng chung cho tất cả các dịch vụ của Google như Gmail, Google Drive và Google Photos. Nếu nhu cầu lưu trữ vượt quá 15 GB, người dùng có thể mua thêm dung lượng theo các gói trả phí. Google cung cấp nhiều gói dung lượng khác nhau, từ 100 GB đến 30 TB, phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân hoặc tổ chức.
Dung lượng lưu trữ được tính toán dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm loại tệp tin, kích thước tệp tin, số lượng tệp tin và phiên bản tệp tin.
*Ví dụ:
- Tệp tin văn bản (DOCX, PDF) thường có dung lượng nhỏ, chỉ vài KB hoặc vài MB. Do đó, bạn có thể lưu trữ hàng nghìn tệp tin văn bản trong 15 GB dung lượng miễn phí.
- Hình ảnh (JPG, PNG) có dung lượng lớn hơn, tùy thuộc vào độ phân giải và chất lượng hình ảnh. Ví dụ, một bức ảnh có độ phân giải cao có thể có dung lượng lên đến 10 MB hoặc hơn.
- Video (MP4) có dung lượng lớn nhất, thường lên đến hàng chục MB hoặc thậm chí hàng GB mỗi video. Do đó, việc lưu trữ nhiều video sẽ nhanh chóng sử dụng hết dung lượng lưu trữ.
Các đơn vị dung lượng lưu trữ dữ liệu phổ biến hiện nay
Đơn vị Bit, Byte, Kilobyte
Bit là gì?
Bit (viết tắt của Binary Digit – Chữ số nhị phân) là đơn vị đo thông tin về lưu trữ cơ bản nhất trong máy tính. Giống như viên gạch là đơn vị xây dựng cơ bản của một bức tường, bit là đơn vị cơ bản để lưu trữ và xử lý dữ liệu kỹ thuật số.
Một bit chỉ có thể chứa hai giá trị: 0 hoặc 1. Các thiết bị điện tử như máy tính sử dụng bit để lưu trữ và thao tác với thông tin. Bằng cách kết hợp nhiều bit, chúng ta có thể biểu diễn các loại dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như:
- Số: Các số từ 0 đến 9, số thực, số phức,…
- Ký tự: Chữ cái, dấu câu, ký hiệu đặc biệt,…
- Hình ảnh: Mỗi pixel (điểm ảnh) trong hình ảnh được biểu diễn bằng một hoặc nhiều bit để xác định màu sắc.
- Âm thanh: Mỗi mẫu (sample) của âm thanh được biểu diễn bằng một hoặc nhiều bit để xác định độ lớn và tần số.
Bit đóng vai trò nền tảng cho tất cả các hoạt động của máy tính và thiết bị điện tử. Mọi thông tin kỹ thuật số, từ văn bản bạn đang đọc đến video bạn đang xem, đều được lưu trữ và xử lý dưới dạng các bit. Hiểu về bit là nền tảng để hiểu cách thức hoạt động của máy tính và thế giới kỹ thuật số xung quanh chúng ta.
Byte là gì?
Trong thế giới số, thông tin được lưu trữ và xử lý dưới dạng các đơn vị nhỏ gọi là bit. Nhưng nhiều bit kết hợp lại mới có thể biểu diễn các ký tự, hình ảnh, âm thanh… thì được gọi là Byte (viết tắt là B) – khối xây dựng cơ bản của dữ liệu kỹ thuật số.
Một byte được tạo thành từ tám bit (8 bit) gộp lại. Với khả năng biểu diễn hai trạng thái (0 hoặc 1) của mỗi bit, kết hợp tám bit sẽ cho phép biểu diễn 2 mũ 8 (256) giá trị khác nhau.
Mặc dù dung lượng của một byte có vẻ nhỏ, nhưng 256 giá trị đủ để mã hóa các ký tự cơ bản trong bảng mã ASCII. Bảng mã này quy định cách biểu diễn các chữ cái, số, dấu câu và ký hiệu đặc biệt bằng các dãy bit nhất định. Nhờ đó, máy tính có thể hiểu và xử lý văn bản theo chuẩn chung.
Byte có khả năng biểu diễn nhiều thông tin hơn bit. Trong khi bit chỉ có thể là 0 hoặc 1, thì byte với 8 bit có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau, cho phép xây dựng nền tảng lưu trữ dữ liệu đa dạng hơn.
Tóm lại, Byte là một đơn vị kỹ thuật số trung gian trong bộ nhớ lưu trữ quan trọng trên máy tính, cứ 8 bit thì được tính thành 1 byte.
Kilobyte là gì?
Kilobyte là đơn vị đo lường lớn hơn Byte, được sử dụng để chỉ dung lượng lưu trữ của dữ liệu trên các thiết bị kỹ thuật số như laptop, RAM, ROM, điện thoại,... Tuy nhiên, cách hiểu về giá trị của 1 Kilobyte lại có sự khác biệt:
- Quy ước thông dụng: Hiện nay, quy ước phổ biến nhất là 1 Kilobyte bằng 1024 Byte.
- Tiêu chuẩn quốc tế IEC: Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 60027-2, 1 Kilobyte bằng 1000 Byte.
Sự khác biệt này tuy nhỏ (24 Byte) nhưng có thể dẫn đến sai lệch khi tính toán dung lượng lưu trữ lớn. Trong thực tế, các nhà sản xuất ổ cứng và thiết bị lưu trữ thường sử dụng quy ước 1024 Byte = 1 KB, dẫn đến dung lượng thực tế thấp hơn dung lượng hiển thị.
Kilobyte đóng vai trò quan trọng như một đơn vị trung gian. Mặc dù chưa đủ để lưu trữ các file media đồ sộ, Kilobyte vẫn đủ sức chứa các văn bản, bảng tính đơn giản, hình ảnh có kích thước vừa phải.
Đơn vị Megabyte – MB là gì?
Với sự phát triển của công nghệ, nhu cầu lưu trữ ngày càng tăng cao. Đây là lúc Megabyte (viết tắt là MB) xuất hiện. Sau đây là cách hiểu một cách rõ ràng hơn về giá trị của 1 Megabyte cũng có sự khác biệt:
- Quy ước thông dụng: Hiện nay, quy ước phổ biến nhất là 1 Megabyte bằng 1,024 Kilobyte (hoặc 1,024 x 1,024 Byte).
- Hệ thống SI: Theo Hệ thống đơn vị quốc tế (SI), 1 Megabyte bằng 1,000 Kilobyte (hoặc 1,000 x 1,000 Byte).
Megabyte là bước tiến nhảy vọt về dung lượng lưu trữ so với Kilobyte. Hiểu về Megabyte, cách tính toán và ứng dụng của nó sẽ giúp bạn quản lý dữ liệu trên Google Drive hiệu quả hơn, lựa chọn thiết bị lưu trữ phù hợp và đáp ứng được các nhu cầu lưu trữ ngày càng đa dạng trong thời đại số.
Tóm lại, nói ngắn gọn dễ hiểu thì (Megabyte) MB là một đơn vị đo lường nhỏ hơn GB, thông thường luôn được sử dụng để chỉ kích thước của 1 hoặc nhiều tệp tin hoặc dung lượng bộ nhớ.
Đơn vị Gigabyte – GB là gì?
Gigabyte (GB) là đơn vị đo lớn hơn Megabyte, để chỉ về thông tin dung lượng lưu trữ của các tập tin đa phương tiện trên máy tính và cứ 1GB thì bằng 1 tỷ byte.
So với Megabyte với khả năng lưu trữ khoảng 1 triệu giá trị khác nhau, Gigabyte (theo quy ước 1,024 MB) có khả năng lưu trữ dữ liệu nhiều gấp 1,073,741,824 lần, đạt đến con số khổng lồ 2 mũ 30 (1,073,741,824) giá trị khác nhau.
Dung lượng khổng lồ của Gigabyte cho phép lưu trữ nhiều loại dữ liệu đa dạng và phức tạp hơn:
- Hình ảnh: Hình ảnh kỹ thuật số độ phân giải cao, ảnh được chỉnh sửa dung lượng có thể lên đến vài trăm MB hoặc vài GB.
- Âm nhạc: Các file nhạc chất lượng cao như FLAC, Lossless có thể cần vài chục MB đến vài GB dung lượng mỗi file.
- Video: Video độ phân giải cao (HD, Full HD, 4K) thường có dung lượng tính bằng GB, tùy thuộc vào thời lượng.
- Phần mềm: Các phần mềm đồ họa, trò chơi điện tử dung lượng có thể lên đến vài GB, thậm chí hàng chục GB để cài đặt.
- Lưu trữ đám mây: Các dịch vụ lưu trữ đám mây thường cung cấp gói dung lượng tính bằng GB, đáp ứng nhu cầu sao lưu dữ liệu cá nhân.
Đơn vị Terabyte – TB là gì?
Trong hành trình khám phá các đơn vị lưu trữ dữ liệu, chúng ta đã đi từ đơn vị cơ bản như Bit, đến các đơn vị quen thuộc như Byte, Kilobyte, Megabyte và Gigabyte. Tuy nhiên, với sự phát triển bùng nổ của công nghệ, nhu cầu lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp thuộc mọi quy mô ngày càng tăng cao.
Nếu Gigabyte có thể chứa đựng một thư viện ảnh và kho nhạc lossless đồ sộ, thì Terabyte sánh như một thư viện quốc gia khổng lồ, lưu trữ cả sách, báo, tài liệu quý giá theo định dạng kỹ thuật số. Hiểu về mặt kỹ thuật thì, (Terabyte) TB là đơn vị đo dung lượng lưu trữ của ổ cứng trên máy tính, lớn hơn Megabyte hoặc Gigabyte, và cụ thể thì 1000 GB mới bằng 1 TB.
Khi sử dụng Google Drive, nhiều quý doanh nghiệp thắc mắc 1 TB bằng bao nhiêu GB trong Drive? Trong Google Drive, 1 Terabyte (TB) bằng 1024 Gigabyte (GB). Đây là cách quy đổi theo hệ nhị phân, được sử dụng phổ biến trong máy tính và các thiết bị điện tử.
1 TB dung lượng lưu trữ Google Drive có thể chứa:
- Khoảng 250.000 ảnh chất lượng cao.
- Khoảng 125 giờ video HD.
- Khoảng 30.000 bài hát MP3.
- Hoặc một lượng lớn dữ liệu khác.
Đơn vị Petabyte – PB là gì?
Petabyte (PB) là một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ máy tính, tương đương với một triệu tỷ byte. Nó thường được sử dụng để mô tả dung lượng lưu trữ khổng lồ của các thiết bị và hệ thống máy tính hiện đại.
Tuy nhiên, cách định nghĩa Petabyte có thể gây ra sự nhầm lẫn do hai hệ thống đo lường khác nhau: hệ thống số thập phân và hệ thống nhị phân.
– Hệ thống số thập phân:
Theo hệ thống số thập phân, 1 Petabyte bằng 1.000.000.000.000.000 bytes, ký hiệu là 1015. Cách tính toán này dựa trên lũy thừa của 1000 (10005 )
– Hệ thống nhị phân:
Theo hệ thống nhị phân, 1 Petabyte bằng 1.125.899.906.842.624 byte, ký hiệu là 250. Cách tính toán này dựa trên lũy thừa của 1024 (10245)
Vậy 1 PB bằng bao nhiêu GB trong drive? Theo quy ước thông dụng, 1 Petabyte (PB) được định nghĩa bằng 1,024 Terabyte (TB), và 1 Terabyte (TB) bằng 1,024 Gigabyte (GB). Vậy, áp dụng công thức quy đổi, ta có:
1 PB = 1,024 TB * 1,024 GB = 1,048,576 GB.
Tuy nhiên, Theo Hệ thống SI, 1 Petabyte (PB) được định nghĩa bằng 1,000 Terabyte (TB), và 1 Terabyte (TB) bằng 1,000 Gigabyte (GB). Vậy, áp dụng công thức quy đổi, ta có:
1 PB = 1,000 TB * 1,000 GB = 1,000,000 GB.
Tùy theo cách quy đổi mà 1 Petabyte (PB) có thể bằng 1,048,576 GB hoặc 1,000,000 GB trong Google Drive.
Dung lượng khổng lồ của Petabyte được sử dụng để lưu trữ các kho dữ liệu khổng lồ:
- Dữ liệu lớn (Big Data): Lưu trữ bộ dữ liệu khổng lồ từ các lĩnh vực như tài chính, y tế, khoa học, marketing… để phân tích và tìm ra những insights (góc nhìn) giá trị.
- Lưu trữ đám mây: Các trung tâm dữ liệu đám mây lớn của các công ty như Google, Amazon, Microsoft sử dụng ổ cứng Petabyte để lưu trữ dữ liệu người dùng.
- Thư viện kỹ thuật số quốc gia: Lưu trữ số hóa sách, báo, tài liệu lịch sử với số lượng khổng lồ.
- Nghiên cứu khoa học: Lưu trữ dữ liệu thí nghiệm quy mô lớn, hình ảnh vệ tinh, dữ liệu gene sequencing ( giải trình tự gen).
Đơn vị Exabytes – EB là gì?
Exabytes cho phép lưu trữ những kho dữ liệu có quy mô toàn cầu, vượt xa nhu cầu thông thường của người dùng cá nhân.
EB được định nghĩa là bội số của byte, với tiền tố exa (viết tắt là E) biểu thị cho lũy thừa số 1000 lên 6 lần (10¹⁸) trong hệ thống đơn vị quốc tế (SI).
Để hình dung rõ hơn về độ lớn của exabyte, hãy so sánh nó với các đơn vị dung lượng lưu trữ thông dụng khác:
- 1 exabyte = 1.000.000.000.000.000.000 byte (B)
- 1 exabyte = 1.000 petabyte (PB)
- 1 exabyte = 1.000.000 terabyte (TB)
- 1 exabyte = 1.000.000.000 gigabyte (GB)
Exabyte đại diện cho một cấp độ lưu trữ hoàn toàn mới, được sử dụng cho:
- Dữ liệu toàn cầu: Lưu trữ bộ dữ liệu khổng lồ được tạo ra trên toàn cầu mỗi ngày, bao gồm: mạng lưới internet, giao dịch tài chính, mạng xã hội
- Thiết bị thông minh (Internet of Things – IoT)
- Trí tuệ nhân tạo (AI): Lưu trữ và xử lý các tập dữ liệu khổng lồ để huấn luyện các thuật toán AI ngày càng phức tạp.
- Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR): Lưu trữ nội dung VR/AR có chất lượng cao và độ phân giải lớn.
- Thiên văn học: Lưu trữ dữ liệu từ các kính thiên văn vũ trụ, phục vụ nghiên cứu về vũ trụ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến dung lượng lưu trữ của Drive
Google Drive cung cấp cho người dùng một lượng dung lượng lưu trữ miễn phí để lưu trữ email, tài liệu, ảnh, video và các loại file khác. Tuy nhiên, dung lượng này là có hạn và người dùng có thể cần nâng cấp lên các gói dung lượng cao hơn. Vậy những yếu tố nào ảnh hưởng đến dung lượng lưu trữ Google Drive của bạn?
1. Kích thước File
Yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến dung lượng lưu trữ Google Drive là kích thước của các file được lưu trữ. File càng lớn thì càng chiếm nhiều dung lượng.
– Các loại file chiếm nhiều dung lượng:
- Video: Video có độ phân giải cao (HD, Full HD, 4K) thường có dung lượng lớn nhất, có thể lên đến hàng GB mỗi video.
- Ảnh: Ảnh chất lượng cao, ảnh đã qua chỉnh sửa thường có dung lượng lớn hơn ảnh thông thường.
- Phần mềm: Các phần mềm đồ họa, trò chơi điện tử có thể có dung lượng lên đến vài GB, thậm chí hàng chục GB.
– Các loại file chiếm ít dung lượng:
- Văn bản: Các tài liệu văn bản đơn giản, chứa ít hình ảnh và bảng biểu thường có dung lượng nhỏ, chỉ vài KB đến vài MB.
- Nhạc: Các file nhạc nén (MP3, AAC) thường có dung lượng nhỏ hơn nhạc chất lượng cao (FLAC, Lossless).
- Email: Email thường có dung lượng rất nhỏ, chủ yếu chiếm dụng dung lượng bởi các file đính kèm.
2. Sao lưu Gmail
Dung lượng lưu trữ Gmail cũng được tính vào tổng dung lượng lưu trữ Google Drive. Email thường có dung lượng nhỏ, nhưng nếu tích lũy nhiều email cũ với các file đính kèm dung lượng lớn, chúng có thể chiếm một phần đáng kể dung lượng lưu trữ.
3. Sao lưu Google Photos
Theo mặc định, ảnh và video được upload lên Google Photos với chất lượng cao sẽ được tính vào dung lượng lưu trữ Google Drive. Tuy nhiên, bạn có thể chọn lưu trữ với chất lượng thấp (Storage saver) để tiết kiệm dung lượng.
4. Thùng rác
Các file đã xóa trong Google Drive sẽ vẫn được lưu trữ trong thùng rác trong 30 ngày. Những file này vẫn chiếm dụng dung lượng lưu trữ cho đến khi bạn xóa chúng vĩnh viễn khỏi thùng rác.
5. Sao lưu các dịch vụ khác của Google
Một số dịch vụ khác của Google như Google Drive (cho Workplace), Google Meet recordings (bản ghi Google Meet) cũng có thể được sao lưu vào Google Drive, tùy thuộc vào cài đặt của bạn.
Hiểu được những yếu tố ảnh hưởng đến dung lượng lưu trữ Google Drive sẽ giúp bạn quản lý dung lượng hiệu quả hơn. Bằng cách lưu trữ các file với chất lượng phù hợp, dọn dẹp thùng rác thường xuyên và tắt sao lưu các dịch vụ không cần thiết, bạn có thể tối ưu hóa dung lượng lưu trữ miễn phí và tránh tình trạng hết dung lượng.
Cách quản lý dung lượng lưu trữ Drive hiệu quả
Với nhu cầu lưu trữ ngày càng tăng, việc quản lý hiệu quả dung lượng lưu trữ trên Google Drive, kể cả Google Drive trong Google Workspace (Bộ công cụ dành cho Doanh nghiệp), là điều cần thiết. Dưới đây là một số cách giúp bạn tối ưu hóa dung lượng lưu trữ:
Kiểm tra dung lượng sử dụng
Bước đầu tiên là kiểm tra dung lượng đang sử dụng trên Google Drive. Bạn có thể truy cập vào trang chủ Google Drive và nhấp vào mục “Storage” (Lưu trữ) ở phía dưới cùng bên trái. Giao diện sẽ hiển thị dung lượng đã dùng và dung lượng trống còn lại.
Xác định nguyên nhân gây tốn dung lượng
Sau khi biết tổng dung lượng sử dụng, bạn cần xác định những file hoặc thư mục nào đang chiếm nhiều dung lượng nhất. Google Drive cung cấp tính năng “Storage breakdown” (Phân tích chi tiết lưu trữ) giúp bạn dễ dàng theo dõi. Bạn có thể xem theo loại file (ảnh, video, tài liệu,…) hoặc theo từng thư mục riêng lẻ.
Dọn dẹp thùng rác
Các file đã xóa trong Google Drive sẽ vẫn được lưu trữ trong thùng rác trong 30 ngày. Mặc dù chúng không còn hiển thị, nhưng vẫn chiếm dụng dung lượng lưu trữ. Hãy truy cập vào thùng rác và xóa vĩnh viễn những file không cần thiết để giải phóng dung lượng.
Giảm Chất lượng Ảnh và Video (Cá nhân)
Đối với tài khoản cá nhân, bạn có thể chuyển sang chế độ “Storage saver” (Tiết kiệm dung lượng) để lưu trữ ảnh và video với chất lượng thấp hơn trong Google Photos. Mặc dù chất lượng hình ảnh giảm đôi chút, nhưng bạn có thể tiết kiệm được kha khá dung lượng.
**Lưu ý: Tính năng này không khả dụng cho tài khoản Google Workspace vì lý do quản lý dữ liệu doanh nghiệp.
Nén file
Đối với các file văn bản, bảng tính hoặc PDF, bạn có thể sử dụng các công cụ nén file để giảm dung lượng lưu trữ. Các phần mềm nén phổ biến như WinRAR hoặc 7-Zip có thể giúp bạn giảm đáng kể dung lượng file mà vẫn giữ được nội dung. Tuy nhiên, lưu ý rằng phương pháp này không hiệu quả với các file ảnh, video đã được nén.
Di chuyển File ít dùng sang các dịch vụ lưu trữ khác
Nếu có một số lượng lớn file ít sử dụng, bạn có thể di chuyển chúng sang các dịch vụ lưu trữ đám mây khác miễn phí, chẳng hạn như Dropbox hay OneDrive. Điều này giúp giải phóng dung lượng trên Google Drive và vẫn đảm bảo tính an toàn cho dữ liệu.
Quản lý lưu trữ theo nhóm (Google Workspace)
Đối với Google Workspace, quản trị viên có thể phân bổ dung lượng lưu trữ cho từng thành viên hoặc nhóm. Việc theo dõi và quản lý dung lượng theo nhóm giúp tránh tình trạng cá nhân sử dụng quá nhiều dung lượng, ảnh hưởng đến cả nhóm.
Bật tính năng Lưu trữ Theo yêu cầu (Google Workspace)
Tính năng lưu trữ theo yêu cầu (Drive File Stream) cho phép người dùng truy cập các file trên Google Drive mà không cần tải xuống thiết bị. Chỉ những file đang sử dụng thường xuyên mới được lưu trữ cục bộ, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
Kiểm tra định kỳ và dọn dẹp thường xuyên
Để duy trì dung lượng lưu trữ hiệu quả, hãy kiểm tra dung lượng sử dụng của Google Drive định kỳ (hàng tháng hoặc theo quý). Thực hiện việc dọn dẹp thùng rác, nén file và di chuyển file ít dùng sang các dịch vụ lưu trữ khác để giải phóng dung lượng.
Nâng cấp dung lượng lưu trữ (nếu cần thiết)
Nếu bạn đã áp dụng các cách trên nhưng vẫn thiếu dung lượng lưu trữ, thì việc nâng cấp lên gói dung lượng cao hơn của Google Drive, cá nhân hoặc cho toàn bộ Google Workspace, là giải pháp cần thiết. Google cung cấp nhiều gói dung lượng khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Ngoài ra, quý doanh nghiệp có thể tham khảo dịch vụ nâng cấp dung lượng lưu trữ của Drive tại GCS Vietnam. Tại đây, đội ngũ chuyên gia sẽ tư vấn cho quý doanh nghiệp giải pháp cụ thể, hợp lý và tối ưu hóa chi phí nhất.
Bằng việc áp dụng các mẹo quản lý dung lượng lưu trữ này, bạn có thể tận dụng tối đa dung lượng miễn phí hoặc dung lượng được phân bổ trong Google Workspace, lưu trữ an toàn các dữ liệu quan trọng và đảm bảo hoạt động hiệu quả cho doanh nghiệp.
Lời kết
Dung lượng lưu trữ của Drive là biểu tượng cho sự sáng tạo đột phá, đổi mới không ngừng của Google trong việc cung cấp giải pháp lưu trữ thông minh, an toàn và hiệu quả cho người dùng cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức trên toàn cầu. Để được tư vấn thêm về dung lượng lưu trữ phù hợp cho doanh nghiệp, hãy để lại thông tin qua LiveChat và đội ngũ chuyên viên sẽ hỗ trợ cho bạn trong thời gian sớm nhất.