Digital Marketing là gì? Khám phá toàn bộ từ A-z trong 5 phút
Thời đại chuyển đổi số đã biến những hoạt động cách thức truyền thống đều được chuyển hóa và thực hiện trên môi trường trực tuyến. Chính vì vậy, Digital Marketing đã trở thành một trong những chiến lược tiên quyết cho bất kỳ tổ chức nào mong muốn phát triển trên thị trường. Vậy Digital Marketing là gì? Tại sao nó có sức ảnh hưởng lớn như vậy? Hãy cùng GCS Vietnam khám phá ngay trong bài viết này nhé.
Digital Marketing là gì?
Digital Marketing ( tiếp thị số) là hình thức truyền thông tiếp thị bằng cách sử dụng các công cụ, kênh kỹ thuật số để tạo ra các chiến dịch, tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu để thu hút họ trở thành khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp.
Thay vì sử dụng các phương tiện quảng bá thương hiệu truyền thống như báo chí, truyền hình hay radio, digital marketing tập trung vào những nền tảng số như website, email marketing và các ứng dụng di động, quảng bá trên website, đẩy mạnh thứ hạng để người dùng có thể thấy nhiều hơn.
Mục tiêu chính khi các doanh nghiệp triển khai các chiến lược Digital Marketing đó là xây dựng nhận thức thương hiệu, nâng cao giá trị, tạo sự đổi mới, nổi bật trên thị trường. Từ đó doanh nghiệp sẽ biến những tệp khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, và lên cao nữa trong tương lai là trở thành khách hàng thân thiết.
Các kênh triển khai Digital Marketing
Khi lên kế hoạch triển khai chiến dịch digital marketing, các marketers sẽ cần phải lựa chọn các kênh đăng tải và sử dụng các chiến lược nội dung, sử dụng các sản phẩm ấn tượng để thu hút người xem. Các kênh triển khai vô cùng đa dạng, giúp doanh nghiệp tiếp cận nhanh chóng với khách hàng mục tiêu. Sau đây là một số kênh Marketing phổ biến và tiềm năng để các doanh nghiệp có thể tham khảo:
Kênh Marketing | Cụ thể |
---|---|
SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | Đây là một trong những kênh Digital Marketing phổ biến, tập trung vào việc cải thiện các thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm như Google.
Bằng cách sử dụng các tính năng để tối ưu hóa nội dung, thiết kế website thân thiện với người dùng, xây dựng cấu trúc website, liên kết hợp lý, công cụ SEO sẽ hỗ trợ thương hiệu tăng khả năng hiển thị khi người dùng tìm kiếm bằng các từ khóa và nội dung liên quan. |
SEM – Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm | SEM là từ viết tắt của Search Engine Marketing, sẽ bao gồm các hoạt động Marketing, quảng cáo cần trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
Một trong những dịch vụ triển khai hình thức này được nhiều người sử dụng nhất là Google Ads. Đây là phương thức kiếm lời được ông lớn Google tiếp cận và đem đến cho người dùng. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng sẽ nhận được nhiều lợi ích từ quảng cáo trả phí, đó chính là tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng sử dụng sản phẩm hơn. |
Social Media Marketing | Kênh digital marketing này gồm có Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn.. được nhiều người dùng lựa chọn làm nền tảng hoạt động giải trí và chia sẻ kiến thức, quan điểm cá nhân cũng như cập nhật tin tức hàng ngày. Các hoạt động Marketing có thể thực hiện trên nền tảng gồm có đăng bài, chạy quảng cáo, tổ chức minigame, xây dựng cộng đồng… |
Email Marketing | Kênh này sử dụng Email để gửi thông tin, cập nhật sản phẩm dịch vụ cho khách hàng, chương trình khuyến mãi và bản tin mới nhất đến cho khách hàng đã đăng ký nhận thông tin.
Email Marketing chính là cách để doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng, nhằm tăng tỷ lệ chuyển đổi và gia tăng doanh số kinh doanh. Gmail của Google Workspace chắc hẳn sẽ là một công cụ hỗ trợ bạn rất nhiều trong hoạt động Email Marketing trong doanh nghiệp. |
Video Marketing | Khi sử dụng kênh Video Marketing, doanh nghiệp sẽ cần đăng tải video để truyền tải nội dung, thông điệp, giới thiệu sản phẩm hoặc kể những câu chuyện thương hiệu thu hút người xem, đánh trúng insight khách hàng tiềm năng. Video Marketing đã trở thành xu hướng quảng cáo, Marketing phổ biến, đặc biệt là thu hút giới trẻ nhờ tính hấp dẫn, dễ tiếp cận. |
Content Marketing | Đây dường như là kênh triển khai không thể thiếu khi tạo chiến dịch Digital Marketing. Content marketing có thể thực hiện trên nhiều nền tảng như website, mạng xã hội,… nhằm truyền tải nội dung hấp dẫn, quảng bá thương hiệu, sản phẩm đến với người xem. Nếu bạn chưa biết thì Content Writer sẽ sử dụng rất nhiều Google Docs, Sheets để viết và lập kế hoạch triển khai nội dung. |
Mobile Marketing | Doanh nghiệp thực hiện chiến lược Mobile Marketing là khi cần tiếp cận khách hàng thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Các hoạt động phổ biến gồm có SMS Marketing, Quảng cáo trên ứng dụng di động, tối ưu hóa website cho thiết bị di động. |
Affiliate Marketing | Doanh nghiệp sử dụng Affiliate Marketing để hợp tác với các đối tác quảng bá sản phẩm và dịch vụ, từ đó nhiều khách hàng sẽ biết đến sản phẩm nhiều hơn. Hình thức này cũng sẽ có lợi cho các đối tác vì họ cũng sẽ nhận được hoa hồng khi khách hàng ấn vào link sản phẩm và thực hiện mua hàng thông qua liên kết. |
PPC Marketing | Hay còn gọi là Pay-Per-Click Marketing. Đây là dạng kênh marketing trả phí theo lượt nhấp chuột, tức là mỗi lần người dùng nhấp chuột vào quảng cáo do doanh nghiệp đăng tải và hiển thị lên top đầu công cụ tìm kiếm, doanh nghiệp sẽ phải trả phí cho số lần nhấp chuột đó.
Tuy nhiên, đây cũng là một cách hiệu quả để website thu hút thêm người dùng truy cập và tăng tương tác, tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng. |
Công nghệ mới nào hỗ trợ triển khai Digital Marketing hiệu quả?
Thế giới digital marketing ngày nay không thể thiếu sự xuất hiện và cải tiến của những công nghệ mới, hỗ trợ marketers tối ưu hóa quy trình triển khai chiến dịch và đạt được những kết quả cùng tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn trên thị trường. Sau đây GCS Vietnam sẽ nói thêm về một số công nghệ đang được ứng dụng phổ biến rộng rãi hiện nay:
Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)
AI và Machine Learning đang ngày càng được nghiên cứu và phát triển, ứng dụng trong nhiều khía cạnh và công việc của Digital Marketing, từ những thông tin cần phân tích như insight khách hàng, thị trường mục tiêu đến cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, sản phẩm. Ngoài ra, AI còn hỗ trợ Marketers khi định hướng được chiến lược và xu thế nên hướng tới hiện nay.
Gemini for Business của ông lớn Google đang là tâm điểm của công nghệ AI mới với mô hình AI mạnh mẽ nhất hiện nay, giúp người dùng sáng tạo nội dung, tạo chatbot, tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo. Mới đây, Google còn ra mắt thêm các phát minh mới, sáng tạo thêm các công nghệ hỗ trợ tối đa các công việc của một Marketer như tạo video bằng Veo AI, thiết kế hình ảnh chất lượng cao bằng Imagen 3, tổng hợp thông tin nhanh gọn bằng Google AI Overviews,…
Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR)
VR và AR thường đi đôi với nhau mang đến trải nghiệm tương tác trong không gian ảo nhưng chân thật mổ cách độc đáo, giúp khách hàng có thể trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ một cách sinh động, rõ nhất từ đó đưa ra được quyết định chính xác hơn.
Các thương hiệu có thể đầu tư vào công nghệ VR và AR để tạo nên các chiến dịch marketing ấn tượng hơn, thu hút sự chú ý cũng như để lại ấn tượng trong mắt khách hàng về sự chuyên nghiệp và đầu tư chỉnh chu vào sản phẩm, dịch vụ.
Chatbot và Trợ lý ảo
Không cần nói đâu xa, hiện nay Chatbot và trợ lý ảo đã phát triển vượt bậc mới những mô hình cùng các tính năng mạnh mẽ hỗ trợ xử lý các tình huống, giải đáp thắc mắc của khách hàng và người dùng. Tiêu biểu chúng ta có thể kể đến Gemini chatbot cùng trình xử lý ngôn ngữ tự nhiên nhất trong số các mô hình chatbot hiện nay. Khi tận dụng công nghệ này, doanh nghiệp có thể tối ưu thời gian và nhân lực cho doanh nghiệp.
Internet of Things (IoT)
IoT là công nghệ cung cấp các tính năng cho phép các thiết bị có thể kết nối và trao đổi dữ liệu, thông tin liền mạch với nhau, tạo ra phương thức, cơ hội mới cho các chuyên viên Marketing thu thập thêm các thông tin về hành vi khách hàng đối với lĩnh vực đang kinh doanh, từ đó cá nhân hóa các trải nghiệm, dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Công nghệ phân tích các dữ liệu lớn (Big Data)
Một trong những công cụ hỗ trợ doanh nghiệp có được các bản báo cáo trực quan số liệu chiến dịch Marketing cũng như hiệu quả chiến dịch, dễ dàng nghiên cứu phân tích – đó chính là Looker Studio, công cụ tự động hóa triển khai tổng hợp các dữ liệu lớn. Ngoài ra, các chuyên gia có thể sử Looker Studio kết hợp Google Analytics để phân tích kết quả chiến dịch Marketing trên báo cáo trực quan, chính xác.
Việc phân tích Big Data giúp các marketers có được cái nhìn sâu sắc hơn về công chúng, thị trường cũng như đối thủ cạnh tranh, từ đó có thể đưa ra các quyết định, chiến lược chính xác cũng như hiệu quả hơn.
Marketing Automation (marketing tự động hóa)
Đây là một trong những nền tảng công nghệ hỗ trợ tự động hóa các tác vụ lặp lại nhiều lần. Những công việc đó thường gây tốn thời gian và công sức cho mọi người, khiến bạn có thể dễ dàng mất năng lượng để làm việc khác. Giờ đây, những công cụ tự động hóa này bao gồm tự động đoạn gửi email, quản lý các trang mạng xã hội và chăm sóc khách hàng sẽ giúp người dùng doanh nghiệp tiết kiệm được thời gian và tăng hiệu quả cho các chiến dịch marketing đang thực hiện.
Công nghệ giọng nói
Với sự phát triển của công nghệ trợ lý ảo như Google Assistant (mới nhất gần đây Google còn ra mắt thêm Project Astra, tiềm năng thay thế Google Assistant trong tương lai) và Amazon Alexa, công nghệ yêu cầu và giao tiếp bằng giọng nói đang trở thành một kênh marketing tiềm năng.
Các doanh nghiệp có thể tận dụng những tính năng của công nghệ này và tiếp cận khách hàng thông qua các thiết bị thông minh cũng như cung cấp được trải nghiệm tuyệt vời, mang tính hiện đại hóa.
Bằng cách nắm được cách thức và ứng dụng được những công nghệ kể trên vào các chiến dịch Marketing thực tế, các marketers sẽ có thể nâng cao hơn tỷ lệ hiệu quả và đạt được những kết quả kinh doanh hơn cả mong đợi.
Các chỉ số đo lường và đánh giá một chiến dịch Marketing
Để đánh giá và đo lường mức hiệu quả của một chiến dịch Marketing trên thị trường, chúng ta cần xem xét đến các yếu tố khác nhau và kết hợp nhiều chỉ số. Các chỉ só có thể được chia thành các nhóm chính sau:
Chỉ số đo lường mức độ tiếp độ
– Lượt hiển thị (Impressions)
Chỉ số này chính là số lần nội dung quảng cáo, tùy vào hình thức quảng cáo của doanh nghiệp, ví dụ như banner, video, bài viết… xuất hiện trên màn hình thiết bị của những người dùng truy cập vào các nền tảng, dù họ có tương tác hay không. Đó chính là lượt hiển thị, mức khả quan mà chiến dịch xuất hiện trong tầm mắt người dùng và để lại ấn tượng.
Chỉ số này nhằm mục đích để doanh nghiệp biết được quy mô tiếp cận và tiềm năng của chiến dịch như thế nào, tức là số lượng người có thể thấy được quảng cáo đó.
Tuy nhiên, marketer cần lưu ý rằng không phải mọi lượt hiển thị đều có thể chuyển thành những tương tác trên thực tế. Bạn có thể sử dụng Google Analytics và các công cụ phân tích kết hợp để biết thêm về dữ liệu và có được báo cáo trực quan.
– Lượt tiếp cận (Reach)
Lượt tiếp cận chính là số lượng người dùng thực tế đã tiếp xúc được với nội dung quảng cáo marketing đó ít nhất một lần trong suốt thời gian diễn ra chiến dịch. Ngoài ra, chỉ số này cũng loại bỏ được các lượt hiển thị trùng lặp, tạo nên sự chính xác hơn khi đo lường. Chính vì thế, lượt tiếp cận thường sẽ nhỏ hơn lượt hiển thị, vì một người có thể nhìn thấy được quảng cáo nhiều lần.
– Tần suất (Frequency)
Chỉ số này đo lường trung bình số lần người dùng nhìn thấy quảng cáo trong suốt khoảng thời gian chiến dịch diễn ra. Trong trường hợp tần suất cao, điều này kéo theo mức độ nhận diện thương hiệu cũng được cải thiện. Tuy nhiên nếu chỉ số lên mức quá cao thì có thể bị phản tác dụng.
Chỉ số đo lường mức độ tương tác
– Lượt nhấp chuột (Clicks): chỉ số này sẽ giúp bộ phận Marketing biết được số lần người dùng nhấp chuột vào quảng cáo, từ đó chúng ta có thể hiểu thêm về mức độ quan tâm, ấn tượng ban đầu của họ đối với nội dung, sản phẩm hay dịch vụ.
– Tỷ lệ nhấp chuột (CTR): được tính bằng tỷ lệ chia giữa số lượt nhấp chuột và số lượt hiển thị. Tỷ lệ CTR cao cũng chứng tỏ được quảng cáo có sức hấp dẫn và thu hút nhiều sự chú ý từ công chúng.
– Lượt chia sẻ (Shares): Marketers có thể đánh giá dựa trên chỉ số này vì nó thể hiện mức độ lan truyền của bài đăng chiến dịch được viral và có tính ảnh trường lan truyền nội dung trên mạng xã hội, từ đó
– Bình luận (Comments): đánh giá được mức độ phản hồi cũng như tương tác của người dùng, đối tượng mục tiêu trên bài đăng chiến dịch.
Chỉ số đo lường mức độ chuyển đổi
– Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate): được tính bằng tỷ lệ giữa số người thực hiện thao tác hành động mong muốn trên thực tế, như mua hàng, điền form… và tổng số người đã tiếp cận quảng cáo, từ đó tính ra số phần trăm tỷ lệ chuyển đổi được. Đây cũng chính là chỉ số mà những người làm marketing quan tâm nhất để đánh giá hiệu quả chiến dịch, cụ thể là quảng cáo đã gây được tiếng vang và đánh trúng tâm lý người dùng hay chứ.
– Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost per conversion – CPC): cho biết thêm về số tiền mà bạn sẽ chi trả để có được chuyển đổi khi bạn đăng ký quảng cáo. Đối với chỉ số này, nếu CPC càng thấp thì sẽ cho thấy tính hiệu quả của chiến dịch và tối ưu được chi phí cho doanh nghiệp.
– Giá trị đơn hàng trung bình (Average order value – AOV): sẽ được tính bằng tổng doanh thu doanh nghiệp nhận được sau chiến dịch chia cho số lượng đơn hàng mà khách hàng đã mua. Hiệu quả thể hiện ngay trong chỉ số này. AOV càng cao thì cũng chứng tỏ rằng khách hàng đã chi tiêu nhiều hơn bình thường cho mỗi lần mua hàng.
Chỉ số đo lường hiệu quả kinh doanh
– Lợi tức đầu tư (Return on Investment – ROI): sẽ đo lường được tỷ lệ chia giữa phần lợi nhuận mà doanh nghiệp thu về và các chi phí đã đầu tư vào chiến dịch như quảng cáo, vật phẩm, thiết kế… ROI càng cao thì hiệu quả chiến dịch càng tốt, hiệu quả kinh doanh càng tăng nhanh trong tương lai.
– Lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo (Return on Ad Spend – ROAS): Chỉ số này có cách tính như ROI, nhưng chúng ta sẽ chỉ tính riêng chi phí quảng cáo. ROAS sẽ giúp đo lường hiệu quả của từng quảng cáo mà bạn đã triển khai trong suốt chiến dịch.
– Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLTV): Đây là chỉ số ước tính giá trị mà một khách hàng đã dành cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ vẫn còn là khách hàng sử dụng dịch vụ, sản phẩm của thương hiệu. Điều này cũng có nghĩa là xác định được mức độ gắn bó của một khách hàng với doanh nghiệp. Chỉ số CLTV càng cao thì chiến dịch sẽ càng thu hút được nhiều khách hàng mục tiêu có giá trị gắn bó lâu dài.
Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
– Tỷ lệ hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction – CSAT): Chỉ số này khá dễ hiểu. Nó được tính để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi tham gia chiến dịch Digital Marketing và trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ.
– Chỉ số đo lường sự đề xuất tăng trưởng (Net Promoter Score – NPS): Chỉ số này sẽ đo lường khả năng khách hàng đề xuất sản phẩm/ dịch vụ của thương hiệu cho bạn bè, người thân. Chỉ số này càng cao thì mức độ hài lòng và tiếp tục sử dụng, có nhiều hành động tích cực, đề xuất thương hiệu sau đó sẽ càng tăng. Từ đó độ nhận diện của thương hiệu n được nhiều đối tượng.
Bên cạnh những chỉ số đo lường mà GCS Vietnam đã đề cập ở trên, doanh nghiệp còn có thể sử dụng các chỉ số khác như tỷ lệ mở Email (đối với chiến dịch Email marketing), thời gian người dùng xem video (đối với các chiến dịch sử dụng video marketing viral), lượt tải ứng dụng về thiết bị (đối với những chiến dịch cần quảng bá ứng dụng mà công ty phát triển)… Việc sử dụng những loại chỉ số nào sẽ tùy thuộc vào mục tiêu hướng đến cũng như đặc thù của mỗi chiến dịch.
Lợi ích của Digital Marketing trong thời đại số
Trong thời đại hiện nay, Digital Marketing đã trở thành một trong số những phương tiện giúp doanh nghiệp gia tăng độ phủ sóng thương hiệu. Ngoài ra, Marketing còn mang lại những lợi ích vượt trội khác hỗ trợ tổ chức vượt qua được thị trường đầy biến động và cạnh tranh gay gắt, từ đó đạt được những thành quả ấn tượng.
1. Mở rộng linh hoạt phạm vi tiếp cận thị trường mục tiêu
Với Digital marketing, giới hạn về địa lý sẽ không còn là vấn đề đáng lo ngại. Các công cụ Digital Marketing cũng như nền tảng triển khai như website, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm hay Email Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng đến từ bất kỳ đâu.
2. Tiết kiệm chi phí ngân sách đầu tư
So với những chiến dịch Marketing sử dụng các chiến lược và công cụ theo cách truyền thống, Digital Marketing sẽ hạn chế mức chi phí mà doanh nghiệp cần bỏ ra để đầu tư quảng bá sản phẩm, dịch vụ nhưng lại mang đến hiệu quả cao hơn, đem lại tệp khách hàng đa dạng hơn.
Các doanh nghiệp cũng sẽ dễ dàng kiểm soát được lượng ngân sách và đo lường trước hiệu quả của từng chiến dịch. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí và tập trung đầu tư hiệu quả hơn vào kênh có khả năng mang lại hiệu quả lợi nhuận vượt trội nhất.
3. Trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa
Digital Marketing hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thu thập và phân tích dữ liệu, thông tin, insight khách hàng từ đó xây dựng được chân dung khách hàng mục tiêu của chiến dịch. Nhờ vậy, đội ngũ Marketing có thể nghĩ ra thêm nhiều ý tưởng sáng tạo, cá nhân hóa nội dung cũng như quảng cáo gửi bằng Email doanh nghiệp cho từng nhóm đối tượng mục tiêu để có thể tạo ra trải nghiệm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Việc này cũng sẽ gia tăng giá trị tạo dựng, gắn bó mối quan hệ lâu dài với khách hàng cũng như làm tăng tỷ lệ chuyển đổi cho doanh nghiệp.
4. Tương tác và làm tăng gắn kết với khách hàng
Bằng cách kết hợp các kênh Marketing tương tác trực tuyến, doanh nghiệp có thể tiếp cận trực tiếp với khách hàng cũng như lắng nghe phản hồi, giải đáp thắc mắc, mọi vấn đề của khách hàng một cách tiện lợi, nhanh chóng. Từ đó, khách hàng sẽ cảm thấy đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp và đáng tin cậy, dẫn đến việc tăng cường sự gắn kết của khách hàng với thương hiệu.
5. Đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch
Đảm bảo được khả năng đo lường và phân tích hiệu quả, chính xác, chi tiết của từng chiến dịch, từ những chỉ số nhỏ nhất đến dữ liệu thông tin phức tạp.
Nhờ có các công cụ phân tích dữ liệu như Google Analytics, Google Search Console, Looker Studio… doanh nghiệp sẽ biết được chiến dịch Marketing nào hoạt động tốt, chiến dịch nào cần phải cải thiện thêm để đạt được hiệu quả tốt hơn trong tương lai. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể quyết định chiến lược tối ưu hóa kịp thời để đẩy mạnh kết quả.
6. Xây dựng thương hiệu nổi bật trên thị trường
Thông qua các kế hoạch triển khai hoạt động bằng các hình thức như Email Marketing, SEO, Social Media Marketing, doanh nghiệp sẽ xây dựng được cho mình hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên nội dung chiến dịch cũng cần điểm nổi bật để kéo thêm tệp khách hàng chú ý đến thương hiệu nhiều hơn.
7. Cơ hội phát triển cho các doanh nghiệp
Các hoạt động Digital Marketing không chỉ dành cho những tập đoàn lớn. Ngay cả những doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ cũng có thể triển khai bằng cách tận dụng các tính năng, công cụ của Digital Marketing.
Đặc biệt các công nghệ AI nổi bật hiện nay như Gemini for Google Workspace hỗ trợ đa tác vụ, lên ý tưởng, lập kế hoạch cũng như chăm sóc khách hàng, cải thiện dịch vụ. Ngoài ra còn có thêm các công cụ khác như Imagen 3, Veo AI để thiết kế hình ảnh, video chuyên nghiệp chỉ với vài câu lệnh đơn giản.
Từ đó, các doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể cạnh tranh với các đối thủ mạnh hơn để mở rộng hơn nữa thị trường tiềm năng, tăng trưởng doanh thu.
Một số lưu ý khi thực hiện Digital Marketing
Để một chiến dịch Digital Marketing có thể triển khai hiệu quả, đội ngũ bộ phận Marketing cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:
Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu rõ ràng
Trước hết doanh nghiệp cần xác định rõ ràng mục tiêu của chiến dịch Marketing sắp tới là gì: để tăng doanh số, thu thập thêm thông tin, thu thập leads hay tăng nhận diện thương hiệu… Bạn cần có mục tiêu cụ thể càng có thể triển khai đúng hướng và dễ đo lường hiệu quả chiến dịch.
Thêm nữa, bạn cần xây dựng chi tiết chân dung khách hàng mục tiêu tiềm năng của sản phẩm, dịch vụ cần quảng bá. Khi đã có được thông tin nhu cầu, sở thích, hành vi, bộ phận Marketing có thể tạo lập kế hoạch, điều chỉnh thông điệp cũng như kênh truyền thông phù hợp hơn.
Đa dạng hóa kênh truyền thông triển khai
Để tăng hiệu quả chiến dịch và mở rộng phạm vi tiếp cận, doanh nghiệp cần xem xét triển khai trên đa nền tảng kênh truyền thông để đẩy mạnh độ nhận diện thương hiệu cũng như sản phẩm, dịch vụ, từ đó bạn có thể tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng tiềm năng hơn.
Cải thiện trải nghiệm người dùng
Bên cạnh những hoạt động Marketing triển khai, doanh nghiệp còn cần phải chú ý đến trải nghiệm người dùng trên các nền tảng đó, ví dụ như thiết kế website có giao diện thân thiện với người dùng, tốc độ tải trang nhanh hơn và cũng cần phải tương thích với các thiết bị khác vì người dùng hiện nay sử dụng đa dạng thiết bị hàng ngày để truy cập.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần sử dụng thêm các công cụ dữ liệu để cá nhân hóa nội dung cũng như quảng cáo dựa trên hành vi và sở thích người dùng.
Sử dụng tích hợp công nghệ mới hiện đại vào việc triển khai Digital Marketing
Việc áp dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo ngày càng phát triển nhanh chóng như hiện nay sẽ giúp doanh nghiệp bắt kịp xu hướng cũng như trở thành thương hiệu đi đầu những cải tiến, chứng tỏ doanh nghiệp có tư duy mở, hiện đại, thu hút nhiều khách hàng và đối tác.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể trải nghiệm các dịch vụ, sản phẩm trong hệ sinh thái Google Workspace Business – bộ công cụ hỗ trợ hiệu quả nhân sự Marketing nói riêng và toàn hệ thống công ty nói chung nhằm nâng cao hiệu quả công việc cũng như xây dựng chiến lược Marketing thu hút công chúng.
>>Tham khảo thêm: Top 10+ những ngành nên sử dụng Google Workspace
Lời kết
Trên đây là những thông tin giúp bạn đọc hiểu thêm Digital Marketing là gì và những công cụ hỗ trợ triển khai Digital Marketing hiệu quả. Hy vọng doanh nghiệp có thể tận dụng những công cụ nền tảng, chỉ số đo lường đó để xây dựng được kế hoạch đẩy mạnh giá trị thương hiệu, sản phẩm của mình.
Nếu quý doanh nghiệp mong muốn được tư vấn thêm về các giải pháp Digital Marketing cũng như dịch vụ Google Workspace, quý vị có thể liên hệ trực tiếp qua Hotline: 024.9999.7777 của GCS Vietnam để được hỗ trợ giải đáp nhanh nhất.